Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-X6533LN

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-X6533LN
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
8169
Giá bán:
100,127,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-X6533LN

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.

- Ống kính: 4.25 mm – 170 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.015lx, BW: 0.006lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện:

   + AC 24V/ 3.4A, Approx. 55W;

   + PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V/ 470mA, Approx. 25W(Class4 device);

   + Tested POE Injector (60W): DC 54V/ 1.0A, Approx. 50W.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-X6533LN
Camera
Image Sensor  Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter: Off  (1/30s), AGC: 11)
- BW: 0 lx
(F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
- Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx
(F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
Intelligent Auto  On/ Off
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.
Super Dynamic On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range 144 dB (Super Dynamic: On) 
Image Settings Gain (AGC), White balance 
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)
IR LED Light High/ Middle/ Low/ Off Maximum irradiation distance
350 m {approx. 1150 ft}(AC 24 V/ Tested PoE injector)
150 m {approx. 500 ft}(PoE+ device)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type4 *Bundled License
Stabilizer On/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone Filling/ Pixelate/ Off (up to 32 zones available)
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 40x Optical zoom (Motorized zoom / Motorized focus)
60x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom 16 x
Focal length 4.25 mm – 170 mm {5/32 inches – 6-11/16 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 4.95 (TELE)
Focus range 3.0 m {9 ft 10-1/8 inches} – ∞
Angular Field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 1.9 ° (TELE) – 66 ° (WIDE)
 Vertical: 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.4 ° (TELE) – 51 ° (WIDE)
 Vertical: 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
Pan/tilt
Panning Range 360° Endless panning
Panning Speed Manual: Approx. 0.065°/s – 150°/s
Preset: Up to approx. 300°/s
Tilting Range Operational range: –30° – +210°
Recommended range: 0° – 180°
Tilting Speed Manual: Approx. 0.065°/s – 150°/s
Preset: Up to approx. 300°/s
Preset Positions  256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ Patrol
Self Return 10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min
Browser GUI
Camera Control Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX,
Rec. on SD, Log, Viewer software
Audio - Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
- Audio Output: On/ Off
Volume adjustment : Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) - [16 : 9] 1920×1080/ 1280×720/ 640×360/ 320×180
- [ 4 : 3] 2048×1536*/ 1280×960/ 800×600/ VGA/ 400×300/ QVGA
*Used by super resolution techniques
H.265/ H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding - Smart Facial Coding*: On (Smart Facial Coding)/ On (AUTO VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
- GOP (Group of pictures) control: On(Frame rate control)*/ On (Advanced)*/ On (Mid.)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps,
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number 14 (Number of sessions that can connect to cameras at the same time)
*Depends on network conditions
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) - H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2GB, 4GB*, 8GB*, 16GB*, 32GB*, 64GB**, 128GB**, 256GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibilit iPad/iPhone, Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Input/Output
Audio Input  ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural.)
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2(Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024
Power Source and Power Consumption AC24V/ 3.4A, Approx. 55W
PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V 470 mA, Approx. 25 W (Class4 device)
Tested POE Injector (60W) : DC 54V/1.0A, Approx. 50W
Ambient Operating Temperatur –50 °C to +60 °C {–58 °F to +140 °F}
(AC 24 V/ Tested PoE injector (60 W))
–30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F} (PoE+ device)
{Power On range: –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)} 
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262)
Wind Resistance up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions Maximum ø249 mm × 465 mm (H){ø9-13/16 inches × 18-5/16 inches (H)}
Mass (approx.) Approx. 8.2 kg {18.10 lbs}
(including attachment pipe: Approx. 200 g {0.44 lbs} and cable cover.)
Finish  Main body: Aluminum die cast, Fine silver
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Front Panel: Polycarbonate resin
(with ClearSight coating (rain wash coating)), Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế