Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SUD638PJ

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SUD638PJ
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
7958
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SUD638PJ

- PANASONIC WV-SUD638PJ là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG (MJPEG).

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.06lx, B/W: 0.02lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Ống kính: 4.3mm - 129mm.

- Góc quan sát: Ngang 2.3°-64°, Dọc: 1.3-38°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Góc quay ngang: liên tục 360° endless.

- Zoom quang: 30x.

- Zoom số: 24x.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (IEC60529), IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ kết nối ONVIF.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SUD638PJ
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.06 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
0.004 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- BW: 0.02 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
 0.001 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High, when the IR LED (Optional) is lit)
Super Dynamic Dynamic Range 105 dB typ.
Image settings Gain (AGC), White balance
Image compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Shutter speed [2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode)]
Off (1/60) to 1/10000
Other than [2 Megapixel [16 : 9](60 fps mode)]
Off (1/30) to 1/10000
Day/Night (ICR) Off / On/ Auto1(Normal)/ Auto2(IR Light)/ Auto3(SCC)
IR LED Light (Optional) Off/ Auto (High/ Mid/ Low) irradiation distance: 150 m (500 feet)
Image stabilization On/ Off *Hybrid image stabilizer
Privacy zone Gray/ Mosaic/ Off (up to 32 zones available)
Camera title on screen Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Lens
Zoom Ratio 30x/ 45x with HD extra optical zoom (at 1280 x 720) (Motorized zoom/ Auto Focus)
Digital (electronic) zoom 24x
Focal length 4.3 mm - 129 mm {3/16 inches - 5-3/32 inches}
Maximum Ratio Aperture 1 : 1.6 (WIDE) - 1 : 4.7 (TELE)
Focus range 2.0 m - ∞
Aperture range F1.6 (WIDE) - Close
Angular field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 2.3° (TELE) – 64° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.8° (TELE) – 50° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
Pan/tilt unit
Panning Range 360° endless
Panning Speed - Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Tilting Range Upright: –45° to +90°
Forward tilt: –90° to +90°
Hanging: –90° to +30°
Tilting Speed Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ 360 map-shot/ Preset map-shot/ Patrol
Self Return 10s to 60 min
Tilt flip On/ Off
Map Shot 360° map shot/ preset map shot
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode/30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,920 x 1080
   + JPEG: Maximum 1,920 x 1080
- 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,280 x 960
   + JPEG: Maximum 1,280 x 960
Image compression method - H.264
Transmission Mode :
Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate priority/ Best effort/ Advanced VBR
Transmission type: Unicast/ Multicast
- JPEG
Image Quality: 10 steps
- Multiple streams individually configurable
Intelligent compression Smart coding, VIQS (ROI)
Audio compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps,
AAC-LC(High quality): 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Protocol - Pv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users
(Depends on network conditions)
Mobile terminal compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later)
Android mobile terminals
Environment
Water and Dust Resistance - Main body: IP66, IP67, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
- Waterproof RJ45 connector, Waterproof power connector,
Waterproof I/O connector
Shock resistance Compliant with IK10 (IEC 62262)
Vibration resistance IEC60068-2-6 compliant
Salt damage resistance ISO14993 compliant
Resistance to wind Upright
216 km/h (135 mph) (Operation) / 288 km/h (180 mph) (non-destructive)
Forward tilt
50 m (112 mph) (Operation) / 80 m (180 mph) (non-destructive)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024
Power source AC100 to 240 V, 50 Hz / 60 Hz
Tested PoE Injector* (60 W) *with limitations
Operating environment - Ambient operating temperature:
AC100 to 240V: –50°C to +60°C {–58°F to 140°F}
(Power On range: –30°C to +60°C {–22°F to 140°F})
- When using the tested PoE injector:
–30°C to +60°C {–22°F to 140°F}
- When using the tested PoE injector and IR LED unit at the same time:
–20°C to +55°C {–4°F to 131°F})
*The upper limit value of ambient operating temperature indicates
 the use of WV-SUD638 (natural silver). In cases of products with
 other body colors, the upper limit value is +55°C {131°F}.
*When WV-SUD6FRL1 (IR LED unit) is attached, the upper limit
 value of ambient operating temperature is +55 °C {131°F}.
 Ambient operating humidity: 10% to 100%
External I/O terminals ALARM IN 1(DAY/NIGHT IN, Auto time adjustment),
ALARM IN 2(ALARM OUT), ALARM IN 3(AUX OUT),
Relay connection (x1 for each)
Line input ø3.5 mm monaural mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
For line input: Input level : Approx. –10 dBV
Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Using Amplifier built-in external speaker
Output level: –20 dBV
Dimensions 220 mm (W) x 450 mm (H) x 266 mm (D)
{8-21/32 inches (W) x 1ft 5-23/32 inches (H) x 10-15/32 inches (D)}
Mass (approx.) Approx. 8.5 kg {18.7 lbs}

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế