Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SUD638PJ

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SUD638PJ
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
8023
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SUD638PJ

- PANASONIC WV-SUD638PJ là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG (MJPEG).

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.06lx, B/W: 0.02lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Ống kính: 4.3mm - 129mm.

- Góc quan sát: Ngang 2.3°-64°, Dọc: 1.3-38°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Góc quay ngang: liên tục 360° endless.

- Zoom quang: 30x.

- Zoom số: 24x.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (IEC60529), IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ kết nối ONVIF.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SUD638PJ
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.06 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
0.004 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- BW: 0.02 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
 0.001 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High, when the IR LED (Optional) is lit)
Super Dynamic Dynamic Range 105 dB typ.
Image settings Gain (AGC), White balance
Image compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Shutter speed [2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode)]
Off (1/60) to 1/10000
Other than [2 Megapixel [16 : 9](60 fps mode)]
Off (1/30) to 1/10000
Day/Night (ICR) Off / On/ Auto1(Normal)/ Auto2(IR Light)/ Auto3(SCC)
IR LED Light (Optional) Off/ Auto (High/ Mid/ Low) irradiation distance: 150 m (500 feet)
Image stabilization On/ Off *Hybrid image stabilizer
Privacy zone Gray/ Mosaic/ Off (up to 32 zones available)
Camera title on screen Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Lens
Zoom Ratio 30x/ 45x with HD extra optical zoom (at 1280 x 720) (Motorized zoom/ Auto Focus)
Digital (electronic) zoom 24x
Focal length 4.3 mm - 129 mm {3/16 inches - 5-3/32 inches}
Maximum Ratio Aperture 1 : 1.6 (WIDE) - 1 : 4.7 (TELE)
Focus range 2.0 m - ∞
Aperture range F1.6 (WIDE) - Close
Angular field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 2.3° (TELE) – 64° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.8° (TELE) – 50° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
Pan/tilt unit
Panning Range 360° endless
Panning Speed - Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Tilting Range Upright: –45° to +90°
Forward tilt: –90° to +90°
Hanging: –90° to +30°
Tilting Speed Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ 360 map-shot/ Preset map-shot/ Patrol
Self Return 10s to 60 min
Tilt flip On/ Off
Map Shot 360° map shot/ preset map shot
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode/30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,920 x 1080
   + JPEG: Maximum 1,920 x 1080
- 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,280 x 960
   + JPEG: Maximum 1,280 x 960
Image compression method - H.264
Transmission Mode :
Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate priority/ Best effort/ Advanced VBR
Transmission type: Unicast/ Multicast
- JPEG
Image Quality: 10 steps
- Multiple streams individually configurable
Intelligent compression Smart coding, VIQS (ROI)
Audio compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps,
AAC-LC(High quality): 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Protocol - Pv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users
(Depends on network conditions)
Mobile terminal compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later)
Android mobile terminals
Environment
Water and Dust Resistance - Main body: IP66, IP67, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
- Waterproof RJ45 connector, Waterproof power connector,
Waterproof I/O connector
Shock resistance Compliant with IK10 (IEC 62262)
Vibration resistance IEC60068-2-6 compliant
Salt damage resistance ISO14993 compliant
Resistance to wind Upright
216 km/h (135 mph) (Operation) / 288 km/h (180 mph) (non-destructive)
Forward tilt
50 m (112 mph) (Operation) / 80 m (180 mph) (non-destructive)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024
Power source AC100 to 240 V, 50 Hz / 60 Hz
Tested PoE Injector* (60 W) *with limitations
Operating environment - Ambient operating temperature:
AC100 to 240V: –50°C to +60°C {–58°F to 140°F}
(Power On range: –30°C to +60°C {–22°F to 140°F})
- When using the tested PoE injector:
–30°C to +60°C {–22°F to 140°F}
- When using the tested PoE injector and IR LED unit at the same time:
–20°C to +55°C {–4°F to 131°F})
*The upper limit value of ambient operating temperature indicates
 the use of WV-SUD638 (natural silver). In cases of products with
 other body colors, the upper limit value is +55°C {131°F}.
*When WV-SUD6FRL1 (IR LED unit) is attached, the upper limit
 value of ambient operating temperature is +55 °C {131°F}.
 Ambient operating humidity: 10% to 100%
External I/O terminals ALARM IN 1(DAY/NIGHT IN, Auto time adjustment),
ALARM IN 2(ALARM OUT), ALARM IN 3(AUX OUT),
Relay connection (x1 for each)
Line input ø3.5 mm monaural mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
For line input: Input level : Approx. –10 dBV
Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Using Amplifier built-in external speaker
Output level: –20 dBV
Dimensions 220 mm (W) x 450 mm (H) x 266 mm (D)
{8-21/32 inches (W) x 1ft 5-23/32 inches (H) x 10-15/32 inches (D)}
Mass (approx.) Approx. 8.5 kg {18.7 lbs}

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Tin Tức & Video

Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế