Camera IP Dome 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S8530N

Camera IP Dome 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S8530N
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
55239
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Dome 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S8530N

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Ống kính: 3.2 - 5.7 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.09 lx, BW: 0.04 lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC 48V-210 mA/Approx. 10.1W (Class 0 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S8530N
Camera
Image Sensor  1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.09 lx, BW: 0.04 lx
 (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- Color: 0.006 lx, BW: 0.003 lx
 (F2.2, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
Intelligent Auto On/ Off
Maximum shutter Max.1/10000s to Max.16/30s
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range Max.108 dB typ. (Super Dynamic: On, level: 31)
Image Settings Gain (AGC), White balance
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Fog compensation, Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone  On / Off (up to 8 zones available)
Upside-down On / Off
Camera Title (OSD) On / Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks
Adjusting angle Camera 1, 2, 3 :
Horizontal (PAN) angle : 360 °
Vertical (TILT) angle : +30 ° to + 80 °
Azimuth (YAW) angle : ±50 °
Camera 4 :
Horizontal (PAN) angle : 360 °
Vertical (TILT) angle : –15 ° to + 80 °
Azimuth (YAW) angle : ±50 °
*The above is the adjustable range of a single camera.
 The adjustable range of each camera varies according to the
 positional relationship with other cameras
Lens
Zoom Ratio 1.8x Optical (Manual zoom/ Manual focus)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 3.2 mm – 5.7 mm {1/8 inches - 7/32 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.2 (WIDE) – 1 : 3.1 (TELE)
Focus range 1.5 m {4.92 feets} – ∞
Angular Field of view - [16 : 9] Horizontal : 53 ° (TELE) – 99 ° (WIDE)
               Vertical : 30 ° (TELE) – 54 ° (WIDE)
- [ 4 : 3] Horizontal : 44 ° (TELE) – 81 ° (WIDE)
              Vertical : 33 ° (TELE) – 60 ° (WIDE)
Browser GUI
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T, RJ45 connector
Resolution with one lens - [16 : 9 mode] 1920 x 1080/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- [ 4 : 3 mode] 1600 x 1200/ 1280 x 960/ 640 x 480/ 320 x 240
H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
Smart Coding - GOP (Group of pictures) control :
On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
- Auto VIQS : On / Off
Supported Protocol - IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP (Server), SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP (Server), SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 24 users
(Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card  - H.265/H.264 recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD card :
 Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**,
 256 GB**model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad/ iPhone, AndroidTM terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output
Input/Output
Audio Input ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural)
- For microphone input:
Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
Input impedance: Approx. 2 k (unbalanced)
Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V
- For line input: Input level : Approx. –10 dBV
External I/O Terminals ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ ALARM OUT/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC 48V/210 mA/Approx. 10.1 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F}
{Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262)
Dimensions When using the attachment plate only:
ø230 mm x 196 mm (H) {ø9-1/16 inches x 7-23/32 inches (H)},
Dome radius 80 mm {3-5/32 inches}
When using the base bracket:
ø230 mm x 232 mm (H) {ø9-1/16 inches x 9-1/8 inches (H)},
Dome radius 80 mm {3-5/32 inches}
Mass (approx.) When using the attachment plate only: Approx. 2.7 kg {5.95 lbs}
When using the base bracket: Approx. 3.2 kg {7.05 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, Light gray,
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Dome cover: Polycarbonate resin (with ClearSight coating), Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Tin Tức & Video

Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế