Camera IP Speed Dome 3.0 Megapixel PANASONIC WV-X6531N

Camera IP Speed Dome 3.0 Megapixel PANASONIC WV-X6531N
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
9280
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Speed Dome 3.0 Megapixel PANASONIC WV-X6531N

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type MOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 3.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.

- Ống kính: 4.25 mm – 170 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.015lx, BW: 0.006lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện:

   + AC24V/ 3.4A, Approx. 55W.

   + PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V/ 470 mA, Approx. 25W.

   + Tested POE Injector (60W): DC 54V/ 1.0A, Approx. 50W.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-X6531N
Camera
Image Sensor  Approx. 1/2.8 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx
(F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx
(F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
Intelligent Auto  On/ Off
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range 144 dB (Super Dynamic: On)
Image Settings Gain (AGC), White balance 
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Video Motion Detection (VMD) On / Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD)  Type4 *Bundled License
Stabilizer On/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone Filling/ Pixelate/ Off (up to 32 zones available)
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 40x Optical
60x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom 16x
Focal length 4.25 mm – 170 mm {5/32 inches – 6-11/16 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 4.95 (TELE)
Focus range 3.0 m {9 ft 10-1/8 inches} – ∞
Angular Field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 2.1 ° (TELE) – 65 ° (WIDE)
 Vertical: 1.2 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.6 ° (TELE) – 51 ° (WIDE)
 Vertical: 1.2 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
Pan/tilt
Panning Range 360° Endless panning
Panning Speed Manual: Approx. 0.065°/s – 120°/s
Preset: Up to approx. 300°/s
Tilting Range Operational range: –15° – 195° (level – downward – level)
Recommended range: 0° – 180°
Selectable tilting angle: 10 °/ 5 °/ 3 °/ 0 °/ –3 °/ –5 °/ –10 °/ –15 °
Tilting Speed Manual: Approx. 0.065°/s – 120°/s
Preset: Up to approx. 300°/s
Preset Positions  256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ Patrol
Self Return 10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min
Browser GUI
Camera Control Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX,
Rec. on SD, Log, Viewer software
Audio - Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
- Audio Output: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
 1920×1080/ 1280×720/ 640×360/ 320×180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps)
 2048×1536*/ 1280×960/ 800×600/ VGA/ 400×300/ QVGA
*Used by super resolution techniques
H.265/ H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding - Smart Facial Coding*: On (Smart Facial Coding)/ On (AUTO VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
- GOP (Group of pictures) control: On(Frame rate control)*/ On (Advanced)*/ On (Mid.)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps,
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) - H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2GB, 4GB*, 8GB*, 16GB*, 32GB*, 64GB**, 128GB**, 256GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibilit iPad/iPhone, Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Input/Output
Audio Input  ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural.)
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2(Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption AC24 V 3.4A, Approx. 55W
PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V/470 mA, Approx. 25W
Tested POE Injector (60 W): DC 54V/ 1.0A, Approx. 50W
Ambient Operating Temperature –50 °C to +60 °C {–58 °F to +140 °F}
(AC 24 V/ Tested PoE injector (60 W))
–30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F} (PoE+ device)
{Power On range: –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)} 
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262)
Dimensions  Maximum ø229 mm × 393 (H) mm {ø9-1/32 inches × 15-15/32 inches (H)}
Mass (approx.) Approx. 5.2 kg {11.47 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Natural silver
Sunshields: ABS+PC resin coating, Natural silver
Outer fixing screws: SUS (Corrosion-resistant treatment)
Dome cover: Polycarbonate resin
(with ClearSight coating (rain wash coating)), Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Tin Tức & Video

Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế