Camera IP Dome 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X8570N

Camera IP Dome 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X8570N
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
76071
Giá bán:
117,019,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Dome 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X8570N

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 15 fps.

- Ống kính: 4.6mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.12 lx, BW: 0.05 lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC 48V-265 mA/Approx. 12.95 W (Class 0 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-X8570N
Camera
Image Sensor  1/1.8 type CMOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.12 lx, BW: 0.05 lx
 (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- Color: 0.008 lx, BW: 0.003 lx
 (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
Intelligent Auto On/ Off
Maximum shutter Max.1/10000s to Max.16/30s
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range Max.108 dB typ. (Super Dynamic: On, level: 31)
Image Settings Gain (AGC), White balance
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Fog compensation, Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone  On/ Off (up to 8 zones available)
Upside-down On/ Off
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Adjusting angle Camera 1, 2, 3:
Horizontal (PAN) angle : 360 °
Vertical (TILT) angle : +30 ° to + 80 °
Azimuth (YAW) angle : ±50 °
Camera 4:
Horizontal (PAN) angle : 360 °
Vertical (TILT) angle : –15 ° to + 80 °
Azimuth (YAW) angle : ±50 °
*The above is the adjustable range of a single camera.
 The adjustable range of each camera varies according to
 the positional relationship with other cameras.
Lens
Zoom Ratio 1 x Optical
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 4.6 mm {3/16 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6
Focus range 3.0 m {9.84 feet} – ∞
Angular Field of view Horizontal : 97°
Vertical : 53°
Browser GUI
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T, RJ45 connector
Resolution [16:9 mode*] *Cannot be changed.
3840 x 2160/ 2560 x 1440/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
Smart Coding - GOP (Group of pictures) control :
On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Mid) / On (Low) / Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
- Auto VIQS : On / Off
Audio Compression - G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Supported Protocol - IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP (Server), SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP (Server), SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 24 users
(Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card  - H.265/H.264 recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD card :
 Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**,
 256 GB**model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad/ iPhone, AndroidTM terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output
Input/Output
Audio Input ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural)
- For microphone input:
Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
Input impedance: Approx. 2 k (unbalanced)
Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V
- For line input: Input level : Approx. –10 dBV
External I/O Terminals ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ ALARM OUT/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant) Device :
DC 48 V 265 mA/Approx. 12.95 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F}
{Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262)
Dimensions When using the attachment plate only:
ø230 mm x 196 mm (H) {ø9-1/16 inches x 7-23/32 inches (H)},
Dome radius 80 mm {3-5/32 inches}
When using the base bracket:
ø230 mm x 232 mm (H) {ø9-1/16 inches x 9-1/8 inches (H)},
Dome radius 80 mm {3-5/32 inches}
Mass (approx.) When using the attachment plate only: Approx. 2.8 kg {6.17 lbs}
When using the base bracket: Approx. 3.3 kg {7.28 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, Light gray,
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Dome cover: Polycarbonate resin (with ClearSight coating), Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế