Camera IP Speed Dome 3.0 Megapixel PANASONIC WV-S6130

Camera IP Speed Dome 3.0 Megapixel PANASONIC WV-S6130
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
5128
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Speed Dome 3.0 Megapixel PANASONIC WV-S6130

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.9 type MOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 3.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.

- Ống kính: 4.0 mm – 84.6 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.015lx, BW: 0.006lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Nguồn điện:

   + DC 12V/1A, Approx. 12W;

   + PoE (IEEE802.3af) DC 48V/ 250 mA, Approx. 12W (Class0 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S6130
Camera
Image Sensor Approx. 1/2.9 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx
(F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11)
- Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx
(F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
Intelligent Auto  On/ Off
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.
Super Dynamic On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range 144 dB (Super Dynamic: On)
Image Settings Gain (AGC), White balance 
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD)  Type4 *Bundled License
Stabilizer On/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone Filling/ Pixelate/ Off (up to 32 zones available)
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio  21x Optical
31x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom 16x
Focal length 4.0 mm – 84.6 mm {5/32 inches – 3 -11/32 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 4.5 (TELE)
Focus range 1.5 m {4ft 11- 1/16 inches} – ∞
Angular Field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 3.5° (TELE) – 74° (WIDE)
 Vertical: 2.0° (TELE) – 42° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 3.0° (TELE) – 61° (WIDE)
 Vertical: 2.3° (TELE) – 46° (WIDE)
Pan/tilt
Panning Range 0° – 350°
Panning Speed Manual: Approx. 0.5°/s – 100°/s
Preset: Up to approx. 300°/s
Tilting Range Operational range: –30 ° – 90 ° (level – downward)
Tilting Speed Manual: Approx. 0.5°/s – 100°/s
Preset: Up to approx. 100°/s
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ Patrol
Self Return 10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min
Browser GUI
Camera Control Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX,
Rec. on SD, Log, Viewer software
Audio - Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment : Low/ Middle/ High
- Audio Output: On/ Off
Volume adjustment : Low / Middle / High
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
 1920×1080/ 1280×720/ 640×360/ 320×180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps)
 2048×1536*/ 1280×960/ 800×600/ VGA/ 400×300/ QVGA
H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
Smart Coding - Smart Facial Coding : On(Smart Facial Coding)/ On(AUTO VIQS)/ Off
* Smart Facial Coding is only available with Stream(1)
GOP(Group of pictures) control: On(Advanced)*/ On(Low)/ On(Mid)/ Off
* On(Advanced) is only available with H.265.
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps,
G.711: 64 kbps,
AAC-LC: 64 kbps / 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off / Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/
Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option)  - H.265 / H.264 recording:
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/
Backup upon network failure
- JPEG recording:
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card:
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**
256 GB** model
*SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad/ iPhone, Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm
Alarm Actions  SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Input/Output
Monitor Output (for confirmation) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio Input  ø3.5 mm stereo mini jack (monaural input)
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 4.0 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC 12V/1 A, Approx. 12W
PoE (IEEE802.3af) DC 48V/250mA, Approx. 12W (Class0 device)
Ambient Operating Temperature -10°C to +50°C {14°F to 122°F} (Ceiling/ Camera mount bracket)
-10°C to +40°C {14°F to 104°F} (Desktop/ Tripod)
Ambient Operating Humidity 10 to 90% (no condensation)
Dimensions Including the decorative cover
ø185 mm × 157 mm (H) {ø7-9/32 inches × 6-3/16 inches (H)}
Excluding the decorative cover(place the camera upside-down)
ø115 mm × 155 mm (H) {ø4-17/32 inches × 6-3/32 inches (H)}
Mass (approx.)  Approx. 1.1 kg (2.43 lbs)
Including Camera mount bracket, decorative cover: Approx. 200g {0.44 lbs}
Finish Camera: PMMA resin, Fine silver
Decorative cover: PC/ ABS resin, Fine silver

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Tin Tức & Video

Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế