Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET XNP-6370RH/KAP

    Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET XNP-6370RH/KAP
    5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
    Trạng thái:
    Còn hàng
    Số lần xem:
    1070
    - +
    Thêm vào giỏ hàng
    • GIÁ TỐT NHẤT
      Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
    • BẢO HÀNH
      Cam kết bảo hành chính hãng
    • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
      Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
    • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
      Giao hàng tại nhà
    SHOWROOM
     Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
     Email: nacadivigroup@gmail.com
     Website: www.nacadivi.vn

    Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET XNP-6370RH/KAP

    -Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch CMOS.
    -Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
    -Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
    -Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
    -Ống kính: 6 ~ 222mm.
    -Tỉ lệ Zoom: 37x.
    -Zoom số: 16x.
    -Góc quan sát theo chiều ngang: 59.3º (Wide) ~ 1.9º (Tele) / theo chiều dọc: 35.8º (Wide) ~ 1.1º (Tele).
    -Tầm quan sát hồng ngoại: 350 mét.
    -Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
    -Chức năng chống ngược sáng WDR.
    -Chức năng giảm nhiễu số SSNR (2D + 3D).
    -Chức năng phát hiện chuyển động.
    -Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
    -Chức năng theo dõi chuyển động (Auto Tracking).
    -Chức năng phân tích Video thông minh.
    -Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
    -Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
    -Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
    -Nguồn điện: 24VAC.
    -Kích thước: Ø236.9 x 407.7mm.
    -Trọng lượng: 7.1kg.
    Đặc tính kỹ thuật

    VIDEO  
    Imaging Device 1/1.9 inch 2.42M CMOS
    Total / Effective Pixels 1,952(H) x 1,241(V) approx , 2.42M pixels / 1,937(H) x 1,097(V) approx, 2.12M pixels
    Scanning System Progressive scan
    Min. Illumination Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.5) B/W: 0Lux (IR LED on)
    S / N Ratio 50dB
    Video Output CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
    LENS 
    Focal Length (Zoom Ratio) 6 ~ 222mm (37x)
    Max. Aperture Ratio F1.5 (Wide) ~ F4.6 (Tele)
    Angular Field of View H: 59.3º (Wide) ~ 1.9º(Tele) / V: 35.8º (Wide) ~ 1.1º (Tele)
    Min. Object Distance 1.5m
    Focus Control AF / One-shot AF / Manual
    Lens / Mount Type DC auto iris / Board-in type
    PAN / TILT  
    Pan / Tilt Range 360º Endless / 190º (-5º ~185º)
    Pan Speed Preset : 400º/sec, Manual : 0.024º/sec ~ 250º/sec
    Tilt Speed Preset: 300º/sec, Manual : 0.024º/sec ~ 250º/sec
    Sequence / Preset Accuracy Preset (300ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour, Auto run, Schedule / ±0.2º
    Azimuth Yes (E / W / S / N / NE / SE / NW / SW OSD)
    Auto Tracking Off / On
    OPERATIONAL 
    Viewable Length 350m
    Camera Title Off / On (Displayed up to 60 characters per line)
    - W/W : English / Numeric / Special characters
    - Korea : English / Numeric / Special / Korean characters
    - China : English / Numeric / Special / Chinese characters
    - Common : Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution
    Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W
    Backlight Compensation Off / BLC / WDR
    Wide Dynamic Range 120dB
    Contrast Enhancement SSDR (Off / On)
    Digital Noise Reduction SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On)
    Defog Off / Auto / Manual
    Digital Image Stabilization Off / On
    Motion Detection Off / On (4ea, Polygonal zones)
    Privacy Masking Off / On (16ea, Rectanglular zones)
    Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, - Zoom ratio option for mask mode
    Gain Control Off / Low / Medium / High
    White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium
    Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
    Digital Zoom 16x, area zoom funtion support digital zoom 2x
    Rotate Image Flip: On/Off / Mirror: On/Off
    Intelligent Video Analytics Tampering, Crossing, Enter/Exit, Appear (Disappear), Audio Detection
    Alarm I/O Input 4ea / Output 2ea (Relay type)
    Remote Control Interface RS-485/422
    RS-485 Protocol Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, GE, Bosch
    Alarm Triggers Alarm input, Motion detection, Intelligent video analytics, Network disconnect
    Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage (SD/SDHC) or NAS recording at event triggers, External output, PTZ preset
    Pixel Counter Support (Plug-in viewer only)
    NETWORK  
    Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T), SFP (Only using SBP-302HF)
    Video Compression Format H.265/ H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC): Main/ Baseline/High, MJPEG
    Resolution 1,920 x 1,080, 1,280 x 1,024, 1,280 x 960, 1,280 x 720, 1,024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
    Max. Framerate H.265 / H.264: Max. 60fps at all resolutions, MJPEG: Max. 15fps at all resolutions
    Smart Codec / WiseStream Manual mode (Area-based : 5ea) / Support
    Video Quality Adjustment H.265 / H.264/ MJPEG : Target bitrate level control
    Bitrate Control Method H.265 / H.264 : CBR or VBR, MJPEG : VBR
    Streaming Capability Multiple streaming (Up to 3 profiles)
    Audio In Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm
    Audio Out Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level: 1 Vrms
    Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
    G.726 : 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC : 48Kbps at 16KHz
    Resolution 1,920 x 1,080, 1,280 x 1,024, 1,280 x 960, 1,280 x 720, 1,024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
    Max. Framerate H.265 / H.264: Max. 60fps at all resolutions, MJPEG: Max. 15fps at all resolutions
    Smart Codec / WiseStream Manual mode (Area-based : 5ea) / Support
    Video Quality Adjustment H.265 / H.264/ MJPEG : Target bitrate level control
    Bitrate Control Method H.265 / H.264 : CBR or VBR, MJPEG : VBR
    Streaming Capability Multiple streaming (Up to 3 profiles)
    Audio In Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage : 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm
    Audio Out Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level: 1 Vrms
    Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
    G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC: 48Kbps at 16KHz
    Audio Communication / IP Bi-directional audio (2-way) / IPv4, IPv6
    Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
    Security HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP)
    Streaming Method Unicast / Multicast
    Max. User Access 15 users at unicast mode
    Edge Storage SD/SDHC/SDXC (128GB) - Motion images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded, Camera can detect automatically when the memory is connected,
    Memory status display (Normal / Error / Active / Formatting / Lock), NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording (Plug-in viewer only)
    Application Programming Interface ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), SVNP 1.2, Wisenet Open Platform
    Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11
    Plug-in Free Webviewer
    - Supported Browser: Google Chrome 54, MS Edge 38, Mozilla Firefox
    49(Window 64bit only) , Apple Safari 9 (Mac OS X only)
    - Support Codec : Video-H.264, MJPEG (Max. 1M 15fps)
    Plug-in Webviewer
    - Supported Browser : MS Explore 11, Apple Safari 9 (Mac OS X only)
    Central Management Software SmartViewer, SSM
    Ingress Protection / Vandal Resistance IP66 / IK10
    Input Voltage / Current 24VAC
    Power Consumption Max. 60W/90W (Heater off/on, IR on)
    Color / Material Ivory, Black / Aluminum, Plastic
    Dimensions Ø236.9 x 407.7mm
    Weight 7.1kg

    -Sản xuất tại Korea.

    -Bảo hành: 24 tháng.

    Email nhận khuyến mãi:

     CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

    Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

    Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

    Điện Thoại:0282 2434 969

    Gmail: nacadivigroup@gmail.com

    Website: https://nacadivi.vn/

    Mã số thuế: 0312909753

    HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

    TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

    Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

    Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

    Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

    Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

    Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

    Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

    Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

    Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

    Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

    Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

    Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

    Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

    Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

    Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

    Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

    Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

    Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

    Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

    Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

    Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

    Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

    Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

    Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

    Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

    Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

    An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

    Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

    Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

    Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

    Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

    Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

    Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

    Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

    Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

    Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

    Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

    Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

    Copyright © 2022. All Right Reserved

    Thiết kế website Webso.vn
    Hỗ Trợ Trực Tuyến
    Phòng Dự Án
    Phản ánh dịch vụ
    Tổng Đài
    Phòng kinh doanh
    Phòng kỹ thuật
    Phòng thiết kế