Camera IP SAMSUNG WISENET SNB-7004/KAP

    Camera IP SAMSUNG WISENET SNB-7004/KAP
    5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
    Trạng thái:
    Còn hàng
    Số lần xem:
    1266
    - +
    Thêm vào giỏ hàng
    • GIÁ TỐT NHẤT
      Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
    • BẢO HÀNH
      Cam kết bảo hành chính hãng
    • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
      Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
    • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
      Giao hàng tại nhà
    SHOWROOM
     Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
     Email: nacadivigroup@gmail.com
     Website: www.nacadivi.vn

    Camera IP SAMSUNG WISENET SNB-7004/KAP

    –       Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS

    –       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

    –       Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (2048 x 1536); 60 hình/ giây (1920 x 1080)

    –       Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.01 Lux (30 fps, 1 sec, 50IRE), B/W: 0.01 Lux (F1.2, 50IRE)

    –       Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự

    –       Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W / External/ Schedule

    –       Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation), WDR, bù ánh sáng cao HLC (HighLight Compensation) và phát hiện chuyển động.

    –       Đa ngôn ngữ

    –       Chức năng điều khiển độ lợi AGC

    –       Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW

    –       Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)

    –       Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6

    –       Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP,

    –       SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

    –       Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC

    –       Số người kết nối truy cập đồng thời: 15 người

    –       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7

    –       Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Mac OS

    –       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3 af lớp 3)

    –       Nguồn điện hoạt động: 24VAC, 12VDC

    –       Công suất tiêu thụ: 131.W (24VAC, 50~60Hz)

    –       Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8 mm

    –       Trọng lượng: 550g

    Đặc tính kỹ thuật

    Camera

    Cảm biến hình ảnh

    1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS

    Tổng số điểm ảnh (H x V)

    2,065(H) x 1,565(V)

    Hệ thống quét

    Progressive

    Độ nhạy sáng

    Color: 0.1Lux (F1.2, 50IRE), 0.01Lux (30fps, 1sec, 50IRE), B/W: 0.01Lux (F1.2, 50IRE)

    Tỷ số S/N

    50dB

    Video Ouput

    CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation

    DIP connector type

    Ống kính

    Loại ống kính

    Manual / DC auto iris

    Điều khiển tiêu cự

    Simple focus / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus, Day & Night)

    Loại treo tường

    C/ CS

    Chức năng camera

    Tiêu đề camera (OSD)

    Off / On (Displayed up to 45 characters)

    Day và Night

    Auto (ICR) / Color / B/W / External/ Schedule

    Chức năng chống ngược sáng

    Off / BLC

    Wide Dynamic Range

    120dB

    Tăng cường độ tương phản

    SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

    Chức năng giảm nhiễu số

    SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

    Ổn định hình ảnh số

    Off/ On

    Chức năng chống sương mù (Defog)

    Off/ Auto/ Manual

    Chức năng phát hiện chuyển động

    Off / On (4 zones with 4 points polygonal)

    Vùng riêng tư

    Off / On (32zones with 4points of polygonal)

    Điều khiển độ lợi tự động

    Off / Low / Middle / High / Manual

    Cân bằng ánh sáng trắng

    ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor

    Electronic Shutter Speed

    Minimum / Maximum / Anti flicker (1 ~ 1/12,000sec)

    Flip / Mirror

    Off / On

    Phân tích Video thông minh

    Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection with metadata

    Báo động I/ O

    Input 1ea / Output 1ea

    Giao tiếp điều khiển từ xa

    RS-485

    Giao thức RS-485

    Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin

    Báo động Triggers

    Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input

    Báo động sự kiện

    File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP. Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output

    Hình ảnh

    Chuẩn nén Video

    H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

    Độ phân giải

    2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

    Tốc độ tối đa khung hình

    H.264: Max. 30fps@2048 x 1536, Max 60fps@the other resolutions

    MJPEG: Max. 10fps@2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768. Max. 30fps@800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

    Smart Codec

    Built-in (Area-based : 5ea, Face detection mode)

    Điều chỉnh chất lượng Video

    H.264: Compression level, Target bitrate level control / MJPEG: Quality level control

    Audio

    Định dạng chuẩn nén Audio

    G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

    G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

    Audio I/ O

    Mic (Line)-in / Built-in mic selectable via UI, Line-out (Mono, 1Vrms) 2.5V DC (4mA) powered 2K Ohm

    Mạng

    Ethernet

    RJ-45 (10/100BASE-T)

    IP

    IPv4, IPv6

    Giao thức

    TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

    Số người sử dụng kết nối đồng thời

    15 người

    Khe cắm thẻ nhớ

    micro SD/SDHC/SDXC

    Tương thích chuẩn ONVIF

    ONVIF profile S, HTTP API v2.0, SVNP 1.2

    Ngôn ngữ

    English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish

    Hỗ trợ hệ điều hành OS

    Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

    Hỗ trợ xem qua web

    Microsoft Internet Explorer (Ver. 11, 10, 9, 8),

    Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7), Mac OS X

    Thông tin chung

    Trọng lượng

    550g (1.21 lb)

    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

    73.1 x 66.6 x 147.8mm (2.88' x 2.62' x 5.82')

    Yêu cầu điện nguồn

    24VAC, 12VDC, PoE (IEEE802.3af class3)

    Công suất tiêu thụ

    Max. 13.1W (24V AC, 50 ~ 60Hz), Max. 11.1W (12V DC), Max. 12.6W (PoE, Class3)

    Môi trường hoạt động

    -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH

    -Sản xuất tại Korea.

    Bảo hành: 24 tháng

    Email nhận khuyến mãi:

     CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

    Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

    Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

    Điện Thoại:0282 2434 969

    Gmail: nacadivigroup@gmail.com

    Website: https://nacadivi.vn/

    Mã số thuế: 0312909753

    HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

    TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

    Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

    Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

    Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

    Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

    Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

    Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

    Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

    Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

    Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

    Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

    Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

    Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

    Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

    Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

    Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

    Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

    Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

    Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

    Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

    Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

    Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

    Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

    Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

    Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

    Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

    An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

    Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

    Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

    Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

    Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

    Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

    Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

    Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

    Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

    Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

    Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

    Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

    Copyright © 2022. All Right Reserved

    Thiết kế website Webso.vn
    Hỗ Trợ Trực Tuyến
    Phòng Dự Án
    Phản ánh dịch vụ
    Tổng Đài
    Phòng kinh doanh
    Phòng kỹ thuật
    Phòng thiết kế