Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNP-L6233RH/KAP

    Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNP-L6233RH/KAP
    5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
    Trạng thái:
    Còn hàng
    Số lần xem:
    1384
    - +
    Thêm vào giỏ hàng
    • GIÁ TỐT NHẤT
      Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
    • BẢO HÀNH
      Cam kết bảo hành chính hãng
    • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
      Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
    • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
      Giao hàng tại nhà
    SHOWROOM
     Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
     Email: nacadivigroup@gmail.com
     Website: www.nacadivi.vn

    Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNP-L6233RH/KAP

    -Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

    -Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.

    -Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

    -Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.

    -Ống kính: 4.4 ~ 101.2mm.

    -Zoom quang: 23x.

    -Zoom số: 12x.

    -Góc quan sát theo chiều ngang: 63.68º (Wide) ~ 3.1º (Tele)/ theo chiều dọc: 37.52º (Tele).

    -Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn LED hồng ngoại.

    -Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.

    -Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).

    -Chức năng giảm nhiễu số 2D + 3D.

    -Chức năng ổn định hình ảnh số.

    -Chức năng chống sương mù Defog.

    -Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea, Rectanglular zones).

    -Chức năng vùng riêng tư: Off / On (32ea, Rectanglular zones) (Color) Grey / Green / Red / Blue / Black / White, - Zoom ratio option for mask mode.

    -Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).

    -Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

    -Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

    -Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

    -Nguồn điện cung cấp: 24VAC.

    -Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W.

    -Kích thước: Ø248.0 x 399.5mm.

    -Trọng lượng: 7.1kg.

    Đặc tính kỹ thuật

    Video
    Imaging Device 1/2.8 inch 2.38M CMOS
    Total Pixels 1,952(H) x 1,116(V), 2.18M pixels / 1,944(H) x 1,104(V), 2.14M pixels
    Scanning System Progressive
    Min. Illumination Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.6, 50IRE)
    0.1Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 30IRE). B/W: 0Lux (IR LED on)
    S / N Ratio 50dB
    Video Output CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
    Lens
    Focal Length (Zoom Ratio) 4.44 ~ 102.1mm (Optical 23x)
    Max. Aperture Ratio F1.6(Wide) / F4.5(Tele)
    Angular Field of View H: 63.68º (Wide) ~ 3.1º (Tele) / V : 37.52º (Wide) ~ 1.76º (Tele)
    Min. Object Distance Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 1.9m (6.23ft)
    Focus Control Auto / Manual / One push
    Mount Type DC auto iris / Board-in type
    Pan / Tilt / Rotate
    Pan / Tilt / Rotate Range 360º Endless / 210º (-15º ~195º)
    Pan / Tilt Speed Preset: 500º/sec, Manual: 0.024º/sec ~ 120º/sec
    Sequence Preset (255ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour (1ea), Auto run, Schedule
    Preset Accuracy ±0.2º
    Azimuth Yes (E / W / S / N / NE / NW / SE / SW)
    Auto Tracking Off / On
    Operational
    IR LED 2ea
    Viewable Length 100m
    Camera Title Off / On (Displayed up to 15 characters)
    Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W
    Backlight Compensation Off / BLC / HLC / WDR
    Wide Dynamic Range 100dB
    Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
    Digital Noise Reduction SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
    Digital Image Stabilization Off / On
    Defog Off / Auto / Manual
    Motion Detection Off / On (4ea rectangular zones)
    Privacy Masking Off / On (32ea, Rectanglular zones)- Color: Grey / Green / Red / Blue / Black / White, - Zoom ratio option for mask mode
    Gain Control Off / Low / Middle / High/ Manual
    White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor/ Mercury / Sodium
    Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
    Digital Zoom 12x, area zoom funtion support digital zoom 2x
    Flip / Mirror Off/ On
    Intelligent Video Analytics Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection
    Alarm I/O Input 4ea / Output 2ea (Relay)
    Remote Control Interface  RS-485/ 422
    RS-485 Protocol Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE
    Alarm Triggers Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection
    Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output
    Network
    Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
    Video Compression Format H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG
    Resolution 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
    Max. Frame rate H.264: Max. 60fps at all resolutions
    MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps
    800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps
    Smart Codec Manual mode (Area-based: 5ea), Face detection mode
    Video Quality Adjustment H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
    Streaming Capability Multiple streaming (Up to 10 profiles)
    Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
    Audio In Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm
    Audio I/O Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms
    Audio Compression Format G.711 u-law / G.726 selectable
    G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
    Audio Communication Bi-directional audio (2-way)
    IP IPv4, IPv6
    Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
    Security HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
    Streaming Method Unicast / Multicast
    Max. User Access 15 users at unicast mode
    Storage SD/SDHC/SDXC (Up to 128G)
    Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording
    Application Programming Interface ONVIF profile S, SUNAPI (HTTP API), SVNP 1.2, Samsung Techwin Open Platform
    Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian
    Web Viewer Supported OS: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7. Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only
    Central Management Software SmartViewer, SSM
    Ingress Protection / Vandal Resistance IP66 / IK10
    ELECTRICAL
    Input Voltage / Current 24VAC only / 6A
    Power Consumption Max. 30W (Heater off) / Max. 35W/90W (Heater off/on, IR on)
    Color/ Material Ivory / Aluminum
    Dimensions Ø248.0 x 399.5mm
    Weight 7.1kg

    -Sản xuất tại Korea.

    -Bảo hành: 24 tháng.

    Email nhận khuyến mãi:

     CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

    Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

    Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

    Điện Thoại:0282 2434 969

    Gmail: nacadivigroup@gmail.com

    Website: https://nacadivi.vn/

    Mã số thuế: 0312909753

    HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

    TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

    Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

    Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

    Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

    Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

    Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

    Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

    Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

    Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

    Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

    Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

    Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

    Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

    Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

    Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

    Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

    Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

    Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

    Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

    Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

    Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

    Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

    Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

    Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

    Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

    Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

    An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

    Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

    Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

    Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

    Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

    Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

    Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

    Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

    Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

    Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

    Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

    Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

    Copyright © 2022. All Right Reserved

    Thiết kế website Webso.vn
    Hỗ Trợ Trực Tuyến
    Phòng Dự Án
    Phản ánh dịch vụ
    Tổng Đài
    Phòng kinh doanh
    Phòng kỹ thuật
    Phòng thiết kế