Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNP-L6233H/KAP

    Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNP-L6233H/KAP
    5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
    Trạng thái:
    Còn hàng
    Số lần xem:
    1303
    - +
    Thêm vào giỏ hàng
    • GIÁ TỐT NHẤT
      Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
    • BẢO HÀNH
      Cam kết bảo hành chính hãng
    • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
      Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
    • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
      Giao hàng tại nhà
    SHOWROOM
     Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
     Email: nacadivigroup@gmail.com
     Website: www.nacadivi.vn

    Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNP-L6233H/KAP

    -Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

    -Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.

    -Ống kính: 4.44 ~ 102.1mm.

    -Góc quan sát theo chiều ngang: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele) / theo chiều dọc: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele).

    -Zoom quang: 23x.

    -Zoom số: 12x.

    -Chức năng quan sát Ngày và Đêm.

    -Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII.

    -Chức năng ổn định hình ảnh số.

    -Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea rectangle zone).

    -Chức năng vùng riêng tư: Off / On (32 zones of rectangle zone) with zoom threshold mosaic option.

    -Chức năng chống sương mù Defog.

    -Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

    -Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

    -Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

    -Nguồn điện cung cấp: 24VAC ± 10%.

    -Kích thước: Ø223.4 x 293.6mm.

    -Trọng lượng: 3.2kg.

    Đặc tính kỹ thuật

    Video
    Imaging Device 1/2.8 inch 2.38M CMOS
    Total Pixels 1,952(H) x 1,116(V), 2.18M pixels/ 1,944(H) x 1,104(V), 2.14M pixels
    Scanning System Progressive
    Min. Illumination Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high)
    B/W: 0.03Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high)
    Color: 0.15Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.6, 30IRE)
    B/W: 0.015Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.6, 30IRE)
    S / N Ratio 50dB
    Video Output CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
    Lens
    Focal Length (Zoom Ratio) 4.44 ~ 102.1mm (Optical 23x)
    Max. Aperture Ratio F1.6 (Wide) / F3.63 (Tele)
    Angular Field of View H: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele) / V: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele)
    Min. Object Distance Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 1.9m (6.23ft)
    Focus Control Auto / Manual / One push
    Mount Type DC auto iris / Board-in type
    Pan / Tilt 
    Pan / Tilt / Rotate Range 360º Endless / 210º (-15º ~195º)
    Pan / Tilt Speed 190º (-5º ~18º ) / Preset: 300º/sec, Manual: 0.024º/sec ~ 250º/sec
    Sequence Preset (255ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour (1ea), Auto run, Schedule
    Azimuth Yes (E / W / S / N / NE / NW / SE / SW)
    Preset Accuracy ±0.2º
    Auto Tracking Off / On
    Operational
    Camera Title Off / On (Displayed up to 45 characters)
    Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W
    Backlight Compensation Off / BLC
    Wide Dynamic Range 100dB
    Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
    Digital Noise Reduction SSNRIII  (2D+3D noise filter) (Off / On)
    Digital Image Stabilization Off / On
    Defog Off / Auto / Manual
    Motion Detection Off / On (4ea rectangular zones)
    Privacy Masking Off / On (32 zones of rectangle zone) with zoom threshold mosaic option
    Gain Control Off / Low / Middle / High
    White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury
    Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
    Digital Zoom 12x
    Flip / Mirror Off/ On
    Intelligent Video Analytics Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection
    Alarm I/O Input 4ea / Output 2ea (Relay)
    Remote Control Interface  RS-485
    RS-485 Protocol Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE
    Alarm Triggers Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection
    Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output
    Pixel Counter Support (Plug-in viewer only)
    Network
    Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
    Video Compression Format H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG
    Resolution 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
    Max. Frame rate H.265/ H.264: 30fps at all resolutions, MJPEG: 15fps at all resolutions
    Smart Codec Yes
    Video Quality Adjustment H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
    Streaming Capability Multiple streaming (Up to 10 profiles)
    Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
    Audio In Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm
    Audio I/O Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms
    Audio Compression Format G.711 u-law / G.726 selectable
    G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
    Audio Communication Bi-directional audio 
    IP IPv4, IPv6
    Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
    Security HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
    Streaming Method Unicast / Multicast
    Max. User Access 10 users at unicast mode
    Storage SD/SDHC/SDXC slot for supporting memory card Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded NAS (Network Attached Storage)
    Application Programming Interface ONVIF profile S, SUNAPI (HTTP API), SVNP 1.2
    Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian
    Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11
    Plug-in free Webviewer
    - Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20
    Plug-in Webviewer
    - Supported Browser : MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9 Mac OS X only
    Central Management Software SmartViewer, SSM
    Ingress Protection IP66
    Vandal Resistance IK10
    ELECTRICAL
    Input Voltage / Current 24VAC, PoE+ (IEEE802.3af, Class4)
    Power Consumption 24VAC: Max. 65W (24VAC heater on & PoE heater on)
    PoE+: Max. 25W (24VAC heater off / PoE heater on)
    Color/ Material Ivory / Plastic + Metal
    Dimensions Ø223.4 x 293.6mm
    Weight 3.2kg

    -Sản xuất tại Korea.

    -Bảo hành: 24 tháng.

    Email nhận khuyến mãi:

     CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

    Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

    Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

    Điện Thoại:0282 2434 969

    Gmail: nacadivigroup@gmail.com

    Website: https://nacadivi.vn/

    Mã số thuế: 0312909753

    HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

    TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

    Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

    Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

    Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

    Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

    Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

    Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

    Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

    Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

    Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

    Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

    Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

    Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

    Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

    Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

    Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

    Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

    Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

    Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

    Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

    Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

    Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

    Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

    Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

    Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

    Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

    An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

    Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

    Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

    Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

    Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

    Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

    Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

    Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

    Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

    Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

    Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

    Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

    Copyright © 2022. All Right Reserved

    Thiết kế website Webso.vn
    Hỗ Trợ Trực Tuyến
    Phòng Dự Án
    Phản ánh dịch vụ
    Tổng Đài
    Phòng kinh doanh
    Phòng kỹ thuật
    Phòng thiết kế