Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-7080R/KAP
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi - GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
Giao hàng tại nhà
Hotline: 0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam)
Email: nacadivigroup@gmail.com
Website: www.nacadivi.vn
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-7080R/KAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
-Độ nhạy sáng: (Color) 0.15Lux (30IRE), B/W: 0Lux (IR LED on).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB.
-Ống kính: 2.8 ~ 12mm (motorized varifocal).
-Tỉ lệ Zoom: 4.3x.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 109.7º ~ 26.0º / chiều dọc: 60.8º ~ 15.2º / phương chéo: 131.3º ~ 30.1º.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
-Chức năng LDC (Lens Distortion Correction): Off / On (5 levels with min / max).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: Ø70.0 x 246.0mm.
-Trọng lượng: 750g.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/3 inch 4M CMOS |
Total Pixels | 2,720(H) x 1,536(V) |
Effective Pixels | 2,688(H) x 1,520(V) |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.15Lux (30IRE), B/W: 0Lux (IR LED on) |
Focal length (Zoom Ratio) | 2.8 ~ 12mm (4.3x) motorized varifocal |
Max. Aperture ratio | F1.4 |
Angular Field of View | H: 109.7º ~ 26.0º/ V: 60.8º ~ 15.2º/ D: 131.3º ~ 30.1º |
Focus Control | Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network |
Lens Type | DC auto iris |
Mount Type | Board type |
Operation | |
IR LED / Viewable Length | 30m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 20 characters) |
- W/W: English / Numeric / Special characters | |
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters | |
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | True Day & Night |
Backlight Compensation | Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Off/ On) |
Digital Noise Reduction | SSNR (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Motion Detection | Off / On (4ea polygonal zones) |
Privacy Masking | Off / On (6ea rectangular zones) |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
Defog | Off / Auto / Manual |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror | Flip / Mirror / Hallway view |
Intelligent Video Analytics | Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection |
Alarm I/O | Input 1/ Output 1 |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output |
Pixel Counter | Support (Plug-in viewer only) |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265, H.264, MJPEG |
Resolution | 2592 x 1520, 2560 x1440 (16 : 9), 2304 x 1296, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Frame rate | H.265/H.264: Max. 20fps at 4M, Max. 30fps at 2M all resolutions, MJPEG: Max. 15fps |
Smart Codec | WiseStream |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 3 profiles) |
Audio In/ out | Line in |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
Audio Communication | Uni-directional audio (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 6 users at unicast mode |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC max. 128G, NAS |
- Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded | |
- Manual recording at local PC | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), SVNP, Wisenet Open Platform |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer |
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer | |
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP66/ IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 8W (PoE), Max. 7W (12VDC) |
Color / Material | Dark gray/ Metal |
Dimensions | Ø70.0 x 246.0mm |
Weight | 750g |
-Sản xuất tại Korea.
-Bảo hành: 24 tháng.