Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-7080R/KAP

    Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-7080R/KAP
    5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
    Trạng thái:
    Còn hàng
    Số lần xem:
    1356
    - +
    Thêm vào giỏ hàng
    • GIÁ TỐT NHẤT
      Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
    • BẢO HÀNH
      Cam kết bảo hành chính hãng
    • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
      Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
    • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
      Giao hàng tại nhà
    SHOWROOM
     Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
     Email: nacadivigroup@gmail.com
     Website: www.nacadivi.vn

    Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-7080R/KAP

    -Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

    -Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.

    -Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

    -Độ nhạy sáng: (Color) 0.15Lux (30IRE), B/W: 0Lux (IR LED on).

    -Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB.

    -Ống kính: 2.8 ~ 12mm (motorized varifocal).

    -Tỉ lệ Zoom: 4.3x.

    -Góc quan sát theo chiều ngang: 109.7º ~ 26.0º / chiều dọc: 60.8º ~ 15.2º / phương chéo: 131.3º ~ 30.1º.

    -Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

    -Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).

    -Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).

    -Chức năng giảm nhiễu số SSNR.

    -Chức năng LDC (Lens Distortion Correction): Off / On (5 levels with min / max).

    -Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

    -Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

    -Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

    -Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

    -Công suất tiêu thụ: Ø70.0 x 246.0mm.

    -Trọng lượng: 750g.

    Đặc tính kỹ thuật

    Video
    Imaging Device 1/3 inch 4M CMOS
    Total Pixels 2,720(H) x 1,536(V)
    Effective Pixels 2,688(H) x 1,520(V)
    Scanning System Progressive
    Min. Illumination Color: 0.15Lux (30IRE), B/W: 0Lux (IR LED on)
    Focal length (Zoom Ratio) 2.8 ~ 12mm (4.3x) motorized varifocal
    Max. Aperture ratio F1.4
    Angular Field of View H: 109.7º ~ 26.0º/ V: 60.8º ~ 15.2º/ D: 131.3º ~ 30.1º
    Focus Control Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network
    Lens Type DC auto iris
    Mount Type Board type
    Operation
    IR LED / Viewable Length 30m
    Camera Title Off / On (Displayed up to 20 characters)
    - W/W: English / Numeric / Special characters
    - China: English / Numeric / Special / Chinese characters
    - Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution
    Day & Night True Day & Night
    Backlight Compensation Off / BLC / WDR
    Wide Dynamic Range 120dB
    Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Off/ On)
    Digital Noise Reduction SSNR (Off / On)
    Digital Image Stabilization Off / On
    Motion Detection Off / On  (4ea polygonal zones)
    Privacy Masking Off / On (6ea rectangular zones)
    Gain Control Off / Low / Middle / High
    Defog Off / Auto / Manual
    White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
    LDC (Lens Distortion Correction) Off / On (5 levels with min / max)
    Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker
    Flip / Mirror Flip / Mirror / Hallway view
    Intelligent Video Analytics Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection
    Alarm I/O Input 1/ Output 1
    Alarm Triggers Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection
    Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
    Pixel Counter Support (Plug-in viewer only)
    Network
    Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
    Video Compression Format H.265, H.264, MJPEG
    Resolution 2592 x 1520, 2560 x1440 (16 : 9), 2304 x 1296, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
    Max. Frame rate H.265/H.264: Max. 20fps at 4M, Max. 30fps at 2M all resolutions, MJPEG: Max. 15fps
    Smart Codec  WiseStream
    Video Quality Adjustment H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
    Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
    Streaming Capability Multiple streaming (Up to 3 profiles)
    Audio In/ out Line in 
    Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
    Audio Communication Uni-directional audio (2-way)
    IP IPv4, IPv6
    Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
    Security HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
    Streaming Method Unicast / Multicast
    Max. User Access 6 users at unicast mode
    Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC max. 128G, NAS
    - Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded
    - Manual recording at local PC
    Application Programming Interface ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), SVNP, Wisenet Open Platform
    Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
    Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer
    - Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer
    - Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only
    Central Management Software SmartViewer
    Ingress Protection / Vandal Resistance IP66/ IK10
    ELECTRICAL
    Input Voltage / Current 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3)
    Power Consumption Max. 8W (PoE), Max. 7W (12VDC)
    Color / Material Dark gray/ Metal
    Dimensions Ø70.0 x 246.0mm
    Weight 750g

    -Sản xuất tại Korea.

    -Bảo hành: 24 tháng.

    Email nhận khuyến mãi:

     CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

    Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

    Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

    Điện Thoại:0282 2434 969

    Gmail: nacadivigroup@gmail.com

    Website: https://nacadivi.vn/

    Mã số thuế: 0312909753

    HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

    TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

    Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

    Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

    Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

    Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

    Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

    Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

    Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

    Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

    Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

    Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

    Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

    Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

    Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

    Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

    Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

    Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

    Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

    Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

    Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

    Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

    Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

    Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

    Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

    Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

    Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

    An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

    Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

    Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

    Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

    Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

    Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

    Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

    Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

    Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

    Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

    Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

    Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

    Copyright © 2022. All Right Reserved

    Thiết kế website Webso.vn
    Hỗ Trợ Trực Tuyến
    Phòng Dự Án
    Phản ánh dịch vụ
    Tổng Đài
    Phòng kinh doanh
    Phòng kỹ thuật
    Phòng thiết kế