Camera IP không dây 1.3 Megapixel PANASONIC WV-SW174W

Camera IP không dây 1.3 Megapixel PANASONIC WV-SW174W
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
6190
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP không dây 1.3 Megapixel PANASONIC WV-SW174W

- Cảm biến hình ảnh: 1/4 type MOS Sensor.

- Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.6 lx, BW: 0.5 lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/JPEG.

- Ống kính: 1.95 mm.

- Nguồn điện: 12V DC, 510 mA.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SW174W
Camera
Image Sensor  1/4 type MOS Sensor
Effective Pixels Approx. 1.3 megapixels
Scanning Mode  Progressive
Scanning Area 3.52 mm (H) x 2.64 mm (V) (7/50' (H) × 1/10' (V))
Minimum Illumination - Color: 0.6 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On(High))
- Color: 0.038 lx (F2.2, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain: On(High))
- BW: 0.5 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On(High))
- BW: 0.031 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain: On(High))
White Balance AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
Light Control Mode  Indoor scene (50 Hz/ 60 Hz)/ ELC
Shutter Speed  ELC (1/30 s), ELC (3/100 s), ELC (3/120 s), ELC (2/100 s),
ELC (2/120 s),ELC (1/100 s), ELC (1/120 s), ELC (1/250 s),
ELC (1/500 s), ELC (1/1,000 s), ELC (1/2,000 s), ELC (1/4,000 s), ELC (1/10,000 s)
Wide Dynamic Range  ON/ OFF
Face Wide Dynamic Range ON/ OFF
Adaptive Black Stretch ON/ OFF
AGC ON (HIGH)/ ON (MID)/ ON (LOW)/ OFF
Electronic Sensitivity UP OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s
Day & Night(electrical)  OFF/ AUTO
Dynamic Range 24 dB typ. (WDR: ON, Light Control: ELC)
Digital Noise Reduction HIGH/ LOW
Video Motion Detection ON/ OFF, 4 areas available
Privacy Zone ON / OFF (up to 2 zones available)
Camera Title (OSD) Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) , On/Off
Lens
Focal Length  1.95 mm
Zoom Ratio Extra zoom: 2x (at VGA resolution)
Angular Field of View  Horizontal: 85°, Vertical: 68°
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.2
Focusing Range 0.5 m ~ ∞
Pan and Tilt
Panning Range -47.5°- +47.5°
Panning Speed  Manual: Approx. 5 °/s - 80 °/s, Preset: Up to approx. 80 °/s
Tilting Range -45° to +10°
Tilting Speed Manual: Approx. 5 °/s - 80 °/s, Preset: Up to approx. 80 °/s
Number of Preset Positions 64
PTZ Position Display ON / OFF
Self Return  10s/ 20s/ 30s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min
Map Shot  Preset map-shot
Browser GUI
Camera Control Brightness, AUX ON/ OFF
Display Mode  Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in 4
different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available
Zoom extra zoom(1x - 2x) and the electronic zoom (higher zoom factors, up to 16x).
Camera Title  Up to 20 alphanumeric characters
Clock Display  Time: 12H/24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual)
Alarm Control Reset
One Shot Capture A still picture will be displayed on a newly opened window
Audio  Mic (Line) Input: ON/ OFF Volume adjustment: Low/ Middle/ High, Audio Output: ON/ OFF Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/Setup Menu Language English, Japanese, Italian, French, German, Spanish, Chinese, Russian 
System Log Up to 100 (Internal) error logs
Supported OS Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
Supported Browser  Windows® Internet Explorer® 10.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit),Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit),Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3
Wireless
Antenna 802.11n  1 x 1 (Diversity)
Transmission system SISO (Single Input/Single Output)-OFDM system, OFDM system,DSSS system
Communication standard International standard IEEE802.11 n/ IEEE802.11 g/ IEEE802.11 b compliant
Data transfer rate IEEE802.11 n: 6.5 – 72.2 Mbps
IEEE802.11 g: 6 – 54 Mbps
IEEE802.11 b: 1 – 11 Mbps
Access method  Infrastructure mode
Authentication method Open System
Security WPA/WPA2-PSK (TKIP/AES)
WEP (64 bit/128 bit)
Wireless hardware
LED Wireless (wireless status display)
Interface WIRELESS button (for setting up WPS with the PBC method)
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ-45 connector (female) 
Audio Compression G.726 (ADPCM) 32 kbps/ 16 kbps, G.711 64 kbps
Audio Mode  OFF/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Authentication for Audio Level 1 only/ Level 2 higher/ All users
Total Bit Rate 64 / 128 / 256 / 384 / 512 / 768 / 1,024 / 2,048 / 4,096 / 8,192 kbps / Unlimited
FTP Client Alarm image transmission, FTP periodic transmission
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
Cellular Phone Compatibility  JPEG image, panning/tilting/zoom control, AUX control (by access level)
Mobile Terminal Compatibilty iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later), AndroidTM mobile terminals
Alarm
Alarm Source  VMD, Command alarm
Alarm Actions  E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log 1,000 logs
Schedule VMD
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment)  - NTSC:
+ VBS: 1.0 V [p-p]/75 Ω
+ NTSC composite, ø3.5 mm mini jack
- PAL:
+ VBS: 1.0 V [p-p]/75 Ω,
+ PAL composite, ø3.5 mm mini jack. 
Microphone/Line Input ø3.5 mm monaural mini jack, Input impedance: Approx. 2.2 kΩ
- For microphone input: Applicable microphone: Plug-in power type, Supply voltage: 3.3 V ±0.5 V
- For line input: Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output),Output impedance: Approx. 560 Ω, Line level
External I/O Terminals ALARM IN 1, ALARM IN 2/ ALARM OUT, ALARM IN 3/ AUX OUT, GND, 12 V DC
General
Power Source and Power Consumption  12V DC, 510 mA 
Ambient Operating Temperature   -20 °C ~ +50 °C (-4 °F ~ 122 °F)
Ambient Operating Humidity Less than 90 % (no condensation) 
Water and Dust Resistance  Camera: IP55 (IEC60529)
Dimensions 100 mm (W) x 100 mm (H) x 84 mm(D) (3-47/50' x 3-47/50' (H) x 3-5/16')(excluding projection) 
Mass (approx.)  Main body 370 g (0.82 lbs)
Finish Main body: PC/ABS resin, silver
 Dome section: Clear polycarbonate resin

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế