Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X1571LN

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X1571LN
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
6762
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel PANASONIC WV-X1571LN

- PANASONIC WV-X1571LN là dòng camera IP hồng ngoại 4K Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.

- Ống kính: 4.3mm – 8.6mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.09lx, BW: 0.05lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Góc quan sát: Ngang: 53°-104°, Dọc: 30°-56°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.

- Zoom quang: 2.0x (Motorized zoom/Motorized focus).

- Chống ngược sáng thực WDR 132dB.

- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.

- Hỗ trợ tính năng AI (Intelligent Auto).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/JPEG (MJPEG).

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ kết nối ONVIF G/S/T.

Đặc tính kỹ thuật

Model WV-X1571LN
Camera
Image Sensor 1/1.8 type CMOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.09 lx, BW: 0.05 lx
 (F1.5, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- BW: 0 lx
 (F1.5, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
- Color: 0.006 lx, BW: 0.003 lx
 (F1.5, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance ATW1/ATW2/AWC
Shutter Speed [30fps mode] 1/30 Fix to 1/10000
Fix [25fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix
AI Intelligent Auto On/Off
Super Dynamic On/Off, The level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range Max.132 dB (Super Dynamic: On, Level: 31)
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255.
Back light compensation/High light compensation BLC (Back light compensation)/HLC (High light compensation)/Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/AI Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when AI Intelligent auto/auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11
Color/BW (ICR) Off /On (IR Light Off)/On (IR Light On)/Auto1(IR Light Off)/Auto2 (IR Light On)/Auto3 (SCC)
IR LED Light High/Middle/Low/Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255
Video Motion Detection (VMD) On/Off, 4 areas available
Scene Change Detection (SCD) On/Off, 1 area available
Privacy Zone On/Off, Up to 8 zones available
Image rotation 0° (Off)/ 90°/180° (Upside-down)/ 270°
Camera Title (OSD) On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Optical zoom 2.0x (Motorized zoom / Motorized focus)
Extra optical zoom 6.0x (when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 4.3 mm – 8.6 mm {5/32 inches – 11/32 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.5 (WIDE) – 1 : 2.4(TELE)
Focus range 1 m {39-3/8 inches} – ∞
Angular Field of View [16 : 9 mode ] *[4:3 mode] is not supported.
Horizontal : 53° (TELE) – 104° (WIDE), Vertical : 30° (TELE) – 56° (WIDE)
DORI
Detect (25ppm / 8ft) Wide: 60.00 m / 196.86 ft, Tele: 154.04 m / 505.37 ft
Observe (62.5ppm / 19ft) Wide: 24.00 m / 78.74 ft, Tele: 61.61 m / 202.15 ft
Recognize (125ppm / 38ft) Wide: 12.00 m / 39.37 ft, Tele: 30.81 m / 101.07 ft
Identify (250ppm / 76ft) Wide: 6.00 m / 19.69 ft, Tele: 15.40 m / 50.54 ft
Adjusting Angle
Ceiling mounting Horizontal : ±180° (Adjust by horizontal (PAN) angle)
Vertical : 0° to 100° (Adjust by vertical (TILT) angle)
Yaw : –190° to +100° (Adjust by azimuth (YAW) angle)
Wall mounting Horizontal: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)*
Vertical: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)*
Yaw: –190° to +100° (Adjust by azimuth (YAW) angle)
*You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the horizontal (PAN) angle.
Browser GUI
Camera Control Brightness, AUX On / Off
Audio - Mic (Line) Input: On / Off
Volume adjustment: Low / Middle / High
- Audio Output: On / Off
Volume adjustment: Low / Middle / High
GUI / Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/JPEG (MJPEG) [16 : 9 mode ] *[4:3 mode] is not supported.
3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180
H.265/H.264 Transmission Mode: Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
Transmission Type: Unicast port (AUTO)/ Unicast port (MANUAL)/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding Smart Facial Coding : On (Smart Facial Coding*) / On (Auto VIQS) / Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream
GOP (Group of pictures) control:
On (Frame rate control)*/ On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/32 kbps , G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/96 kbps/128 kbps
Audio transmission mode Off / Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/
Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card - H.265/H.264 recording :
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card :
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM terminals
ONVIF Profile G / S / T
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/75 Ω, composite, Pin jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
For microphone input:
- Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone : -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
- Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
- Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
For line input
Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Output level: –20 dBV
External I/O Terminals ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC 12 V 930 mA/Approx. 11.2 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 240 mA/Approx. 11.5W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F)*9
(Power On range : –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F})
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Dehumidification Device Rosahl element
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Wind Resistance Up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions With adapter box: 133 mm (W) x 133 mm (H) x 377 mm (L)
{5-1/4 inches(W) x 5-1/4 inches(H) x 14-27/32 inches(L)}
Without adapter box: 130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L)
{5-1/8 inches(W) x 5-1/8 inches(H) x 13-9/32 inches(L)}
Mass With adapter box : 2.2 kg {4.85 lbs}
Without adapter box : 1.7 kg {3.75 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast and resin, i-PRO white
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Front panel: Polycarbonate resin (with ClearSight coating), Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng Dự Án
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế