Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel PANASONIC WV-S4550L

Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel PANASONIC WV-S4550L
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
76050
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel PANASONIC WV-S4550L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.

- Ống kính: 0.84 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.3lx, BW: 0.04lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện: 

   + DC power supply: DC12V/ 910 mA, Approx. 10.9W;

   + PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/ 240 mA, Approx. 11.5W (Class 0 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S4550L
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.3 lx, BW: 0.04 lx
(F2.4, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11)
- BW: 0 lx
(F2.4, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
- Color: 0.02 lx, BW: 0.0025 lx
(F2.4, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
Intelligent Auto On/ Off
Maximum shutter Max.16/30s to Max. 1/10000s
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range 108 dB (Super Dynamic: On, level: 31)
Image Settings Gain (AGC), White balance
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/
Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light High*/ Middle/ Low/ Off *Maximum irradiation distance: 10 m {Approx. 33 ft}
(Mounting height: Approx. 3 m, Peripheral intensity control: On)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 5 *Bundled License
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Fixing angle adjustment -5°, 0°, +5°
Lens
Zoom Ratio 1x
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 0.84 mm {1/32 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.4
Focus range 0.3 m {11-13/16 inches} - ∞
Angular Field of view Horizontal: 186° Vertical: 186°
Browser GUI
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution              
                              
- Fisheye mode max.30 fps
2192×2192/ 1280×1280/ 640×640/ 320×320
- Quad PTZ mode max.30 fps, Single PTZ mode max.30 fps
1600×1200/ 1280×960/ 800×600/ VGA/ QVGA
- Double Panorama mode (max. 30 fps)
1920×1080/ 1280×720/ 640×360/ 320×180
- Fisheye + Double Panorama mode (max. 30 fps)
(Fisheye) 2192×2192/ 1280×1280/ 640×640/ 320×320
(Double Panorama) 1280×720/ 640×360/ 320×180
- Fisheye + Quad PTZ mode (max. 30 fps)
(Fisheye) 2192×2192/ 1280×1280/ 640×640/ 320×320
(Quad PTZ) 1280×960/ 800×600/ VGA/ QVGA
- Quad streams mode
(Single PTZ (Quad streams)) 1280×960/ 800×600/ VGA/ QVGA (max. 30 fps)
(Quad PTZ) 1600×1200/ 1280×960/ 800×600/ VGA/ QVGA (max. 5 fps)
- Panorama mode (max. 30 fps)
1920×1080/ 1280×720/ 640×360/ 320×180
- Fisheye + Panorama mode (max. 30 fps)
(Fisheye) 2192×2192/ 1280×1280/ 640×640/ 320×320
(Panorama) 1280×720/ 640×360/ 320×180
H.265/ H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
Smart Coding - GOP (Group of pictures) control :
On (Frame rate control)*/ On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
- Auto VIQS: On / Off
Audio Compression - G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps, AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) - H.265/ H.264 recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD card:
 Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone (iOS 4.2.1 or later), AndroidTM mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/Output
Audio Input ø3.5 mm stereo mini jack, Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone: –48 dB ±3 dB (0 dB=1 V/ Pa,1 kHz))
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced) Supply voltage: 2.5V ±0.5V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) Output level: –20 dBV
External I/O Terminals ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment) (x1),
ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
ECE-R10, EN50498 compliant, EN50121
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12V/910 mA, Approx. 10.9W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 240 mA, Approx. 11.5 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature IR LED: On -40°C to +50°C (-40°F to 122°F)
IR LED:  Off -40°C to +60°C (-40°F to 140°F)
Ambient Operating Humidity 10% to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66(IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance 50J (IEC 60068-2-75 compliant), IK10 (IEC 62262)
Railway Application EN50155-TX
Dimensions - When using the attachment plate:
ø154 mm × 60.3 mm (H) {ø6-1/16 inches × 2-3/8 inches (H)}
Dome radius 35 mm {1-3/8 inches}
- When using the base bracket : ø164 mm × 96.3 mm (H)
{ø6-15/32 inches × 3-25/32 inches (H)}
Dome radius 35 mm {1-3/8 inches}
Mass (approx.) When using the attachment plate: Approx. 870 g {1.92 lbs}
When using the base bracket: Approx. 1.3 kg {2.87 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, Light gray
Outer fixing screws: Stainless steel
Dome section: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế