Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-U2530L

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-U2530L
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
6931
Giá bán:
6,738,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC WV-U2530L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 1 to 30 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 50°C.

- Nguồn điện: DC48V/100mA và PoE.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-U2530L
Camera
Image Sensor  Approx. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color: 0.1 lx, BW: 0.04 lx
 (50IRE, F2.0, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx
 (50IRE, F2.0, Maximum shutter: OFF (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.006 lx, BW: 0.0025 lx
 (50IRE, F2.0, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance  ATW1/ ATW2/ AWC
Maximum shutter [30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
[25fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/25 s
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range  Max.120 dB (Super Dynamic: On, Level: 31)
Adaptive Black Stretch The level can be set in the range of 0 to 255.
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super Dynamic/ Intelligent auto: Off)
Fog compensation On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8.
(only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain (AGC) The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light High/ Middle/ Low/ Off
Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 100 ft} 
Digital Noise Reduction  The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Scene Change Detection (SCD) On/ Off, 1 area available
Privacy Zone On/ Off, Up to 8 zones available
VIQS On/ Off, Up to 8 zones available
Image rotation 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270°
Camera Title (OSD)  On/ Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Focal length 3.2 mm {1/8 inches}
Optical zoom 1x
Extra zoom 1.0x - 1.5x(when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 100°, Vertical: 54°
[4 : 3 mode] Horizontal: 81°, Vertical: 60°
Maximum Aperture Ratio  1 : 2.0
Focusing Range 1 m {39-3/8 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle: -175°– +175°
Vertical (TILT) angle: -30°– +80°
Azimuth (YAW) angle: ±100°
Browser GUI 
Camera Control Brightness
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265 [16 : 9 mode] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180
[4 : 3 mode] 1600×1200, 1280×960, VGA, QVGA
H.265 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast port(AUTO)/ Unicast port (MANUAL)/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
Smart Coding - GOP (Group of pictures) control: On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid.)/ On (Low)/ Off
- AUTO VIQS: On/ Off
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option)  - H.265 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/Backup upon network failure
- Compatible microSDXC/microSDHC Memory Card: microSD speed class6 or higher
 Panasonic 32 GB*, 64 GB**model
 *microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM terminals
ONVIF Profile G/ T
Alarm
Alarm Source VMD alarm, SCD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification,
HTTP alarm notification, Indication on browser,
Panasonic alarm protocol output
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 100 mA, Approx. 4.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F)
{Power On range: -20 °C to +50 °C (-4°F to +122 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Wind Resistance Up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions ø109 mm (W) x 62 mm (H) {ø4-9/32 inches × 2-7/16 inches (H)}
Dome radius 30.5 mm {1-3/16 inches}
Mass (approx.)  270 g {0.60 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast / Polycarbonate resin, i-PRO white
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Dome cover: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Tổng Đài
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế