Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel PANASONIC WV-S3511L

Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel PANASONIC WV-S3511L
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
1243
Giá bán:
20,210,000 đ
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel PANASONIC WV-S3511L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.02 lx, BW: 0.01 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 50°C.

- Nguồn điện: DC48V/80mA và PoE.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S3511L
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color: 0.02 lx, BW: 0.01 lx
 (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx
 (F2.3, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0013 lx, BW: 0.0007 lx
 (F2.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Maximum shutter  Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range  Max.134 dB typ. (Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 15 m {Approx. 49 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 *Bundled License
Privacy Zone  On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°/ 90°/ 180°(Upside-down)/ 270°
Mirror On/ Off
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 1 x Optical
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 2.8 mm {1/8 inches}
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal : 97°
                          Vertical : 54°
[4 : 3 mode] Horizontal : 97°
                        Vertical : 72° 
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.3
Focus range 0.5 m {19-11/16 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle : ±45°
Vertical (TILT) angle : 0 to +90°
Azimuth (YAW) angle : ±90°
Browser GUI
Camera Control Brightness
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 1.3 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps)
1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 1.3 mega pixel [4 : 3] (30 fps)
1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
Smart Coding GOP(Group of pictures) control
[When H.264 is selected] On (Mid)/ On (Low)/ Off
[When H.265 is selected] On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Smart Facial Coding*
Off/ On(AUTO VIQS)/ On(Smart Facial Coding)
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Supported Protocol - IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
microSDXC /microSDHC/ microSD Memory Card - H.265 / H.264 recording : Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible microSDXC/microSDHC/microSD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 32 GB*, 64 GB**model
 *microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, Android terminals
Alarm
Alarm Source VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions  microSDXC/microSDHC/microSD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Built-in microphone Nondirectional electret condenser microphone
General
Safety UL (UL60950-1 2Ed), c-UL (CAN/CSA C22. NO.60950-1-07), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 Subpart B, ClassA, SDoC), ICES-003 ClassA,
EN55032 ClassB, EN55024, ECE-R10, EN50498, EN50121
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 80 mA, Approx. 3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature  -30 °C to +50 °C (-22 °F to 122 °F)
{Power On range : –20 °C to +50 °C (–4 °F to +122 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100% (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Railway Application EN50155 : 2017 Class OT2/ST2 (EN 50155 : 2007 Class TX), IEC62236-3-2
Dimensions  ø109 mm x 53 mm (H) {ø4-9/32 inches x 2-3/32 inches (H)}
Dome radius 27 mm {1-1/16 inches}
Mass (approx.) Approx. 410 g {0.91 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome section: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Tin Tức & Video

Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế