Camera IP Dome 2 Megapixel PANASONIC WV-SFV130M

Camera IP Dome 2 Megapixel PANASONIC WV-SFV130M
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
9058
Giá bán:
21,225,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP Dome 2 Megapixel PANASONIC WV-SFV130M

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.

- Độ phân giải camera quan sat: 2 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1lx, BW: 0.08lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant, Alternative A) 48VDC: 90 mA/Approx.4.3W (Class 2 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SFV130M
Camera
Image Sensor  Approx. 1/3 type MOS image sensor
Scanning Mode  Progressive
Scanning Area 5.28 mm (H) x 2.97 mm (V)
{7/32 inches (H) x 1/8 inches (V)}
Minimum Illumination - Color: 0.1 lx (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
   0.007 lx (F2.3, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
- BW: 0.08 lx (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
 0.005 lx (F2.3, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Light Control Mode  ELC/ Indoor scene 50 Hz/ Indoor scene 60 Hz
Super Dynamic On (High)/ On (Normal)/ Off
Dynamic range  122 dB typ. (Super Dynamic: On)
Face Super Dynamic On/ Off (only when Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch On/ Off (only when Super Dynamic: Off)
Back light compensation (BLC)  On/ Off (only when Super Dynamic: Off)
Fog compensation  On/ Off (only when Super Dynamic/ Adaptive black stretch: Off)
High light compensation (HLC) On/ Off (only when Super Dynamic/ Back light compensation (BLC): Off)
AGC On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Day/Night (Electrical)  Off/ Auto
Digital Noise Reduction High/ Low
Video Motion Detection On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
VIQS  On/ Off (up to 8 zones available)
Camera Title (OSD)  Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/ Off
Lens
Focal Length  2.8 mm {1/8 inches}
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Zoom ratio x1
3x Extra zoom (2.0 mega pixel [16 : 9] mode)
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 108° Vertical: 60°
[4 : 3 mode] Horizontal: 89° Vertical: 66°
Maximum aperture ratio 1 : 2.3
Focus Distance 0.5 m - ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle - Installing on a ceiling:
 Horizontal : –20 ° to +20 °
 Vertical : –20 ° to 0 ° (right under) to +90 ° (right beside)
- Installing on a wall:
 Horizontal : +90° to –90°
 Vertical : –20 ° to 0 ° (right beside) to +90 ° (right under)
Browser GUI
Camera Control  Brightness
Display Mode Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available
Camera Title Up to 20 alphanumeric characters
Clock Display Time: 12H/24H/Off, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual)
One Shot Capture  A still picture will be displayed on a newly opened window
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded. 
GUI/Setup Menu Language  English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese, Russian, Japanese
System Log Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory
when the recording format is set to JPEG.) error logs
Supported OS Microsoft® Windows® 10, Microsoft® Windows® 8.1,
 Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7
Supported Browser Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit)
Safari*, Google Chrome*, Mozilla Firefox*
* with limitations in the part of setting screen
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector (female)
Image Resolution H.264/JPEG - 2 Megapixel [16 : 9]: 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
* “1,920 x 1,080” mode is only available for H.264(1), H.264(2).
- 2 Megapixel [4 : 3]: 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
“1,600 x 1,200” mode is only available for H.264(1), H.264(2)
- 3 Megapixel [4 : 3]: 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
* “2,048 x 1,536” mode is only available for H.264(1), H.264(2).
H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate/ Best effort/ Advanced VBR
- Frame Rate: 1/3/5/7.5/10/12/15/20/30 fps
- Image Quality:

 Low / Normal / Fine

 0 Super ne /1 Fine /2 / 3 / 4 / 5 Normal / 6 / 7 / 8 / 9 Low
- Smart Coding mode: On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected.)
- Transmission Type: Unicast / Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps
- Transmission Type: Pull/Push
Cropping function Off/ JPEG (1)/JPEG (2)/JPEG (3)/H.264 (1)/ H.264 (2)/H.264 (3)/ H.264 (4)/ H.264 (all)
Alarm action On/ Off
Audio compression method G.726 (ADPCM) 32 kbps/ 16 kbps, G.711 64 kbps, AAC-LC 64 kbps,
AAC-LC (HIGH QUALITY) 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Bandwidth control 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps
Supported Protocol  - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP,
 DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP,
 RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP,
 UPnP, IGMP, ICMP, ARP, DiffServ
FTP Client  Alarm image transmission, FTP periodic transmission
(When the FTP transmission is failed, backup on an optional
SDXC/SDHC/SD memory card is available.)
Maximum concurrent access number Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card(Option) - Manufactured by Panasonic (SD speed class 4 or higher)
- SDXC memory card: 64 GB, 128 GB
- SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
- SD memory card: 2 GB
(except miniSD card and microSD card) 
Cellular Phone Compatibility JPEG image
Mobile Terminal Compatibility  iPad, iPhone, iPod touch(iOS 4.2.1 or later), AndroidTM mobile terminals
Alarm
Alarm Source VMD, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notication,
 Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log With SDXC/SDHC/SD memory card: 5,000 logs 
Schedule  VMD
General 
Safety/EMC Standard 
 UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

 FCC Part15 ClassA, ICES003 ClassA, EN55022 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant, Alternative A)
48 V DC: 90 mA/ Approx. 4.3 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C {-40 °F to 140 °F}
(Power On range : -30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F}) 
Ambient Operating Humidity 10 % to 90 % (no condensation)
Built-in microphone Nondirectional electret condenser microphone
Shock resistance Compliant with 50J (IEC 60068-2-75)/ IK10 (IEC 62262)
Waterproof IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Other standard support  EN50155-T3 (railroad standard) / EN50121, EN45545 compliant
ECE-R10 (E approval), EN50498 compliant (WV-SFV130M/WV-SFV110M only)
Dimensions Installing using the mount bracket :
ø109 mm × 70 mm (H) {ø4-9/32 inches × 2-3/4 inches (H)}
 Dome radius 54 mm {2-1/8 inches}
Installing on a wall or a ceiling directly :
 ø109 mm × 47 mm (H) {ø4-9/32 inches x 1-27/32 inches (H)}
 Dome radius 54 mm {2-1/8 inches}
Mass (approx.)  When using mount bracket : Approx. 410 g {0.9 lbs}
Installing on a wall or a ceiling directly : Approx. 350 g {0.77 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome cover: Polycarbonate resin, Clear
Others Tamper-resistant enclosure

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế