Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SBV131M

Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SBV131M
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
7972
Giá bán:
23,586,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-SBV131M

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 type MOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Ống kính: 1.95 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.06 lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SBV131M
Camera
Image Sensor  1/3 type MOS image sensor
Scanning Mode Progressive
Scanning Area 5.28 mm (H) x 3.30 mm (V) {7/32 inches (H) x 1/8 inches (V)}
Minimum Illumination - Color: 0.1 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
0.007 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
- BW: 0.06 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
 0.004 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Light Control Mode ELC/ Indoor scene 50Hz/ Indoor scene 60Hz
Wide dynamic range On/ Off
Adaptive Black Stretch On/ Off (only when Wide dynamic range: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Wide dynamic range: Off)
High light compensation (HLC) On/ Off (only when Wide dynamic range/ Back light compensation (BLC): Off)
AGC  On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Maximum shutter  max. 1/10,000s, max. 1/4,000s, max. 1/2,000s, max. 1/1,000s,
max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max.
2/120s, max. 2/100s, max. 3/120s, max. 3/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s 
Day/Night (Electrical) Off / Auto
Digital Noise Reduction High/ Low
Video Motion Detection On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
VIQS On/ Off (Max. 8 locations)
Camera Title (OSD)  Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/ Off
Focus Adjustment MANUAL
Lens
Focal Length 1.95 mm {1/16 inches}
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Zoom ratio x1
Extra zoom x3 (16 : 9 mode) / x2.5 (4 : 3 mode)
Angular  Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 109° Vertical: 73°
[4 : 3 mode] Horizontal: 97° Vertical: 79°
F Numbe F2.2
Focus Distance  0.5 m - ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal: ±170°, Vertical: ±90°
Image tilt adjustment range: -170° (Left) to +170° (Right)
Browser GUI
Camera Control  Brightness
Display Mode  Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available.
Camera Title Up to 20 alphanumeric characters
Clock Display Time: 12H/24H
Date: 5 formats on the browser
Summer time (Manual)
One Shot Capture  A still picture will be displayed on a newly opened window
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded.
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese, Russian, Japanese
System Log Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory
when the recording format is set to JPEG.) error logs 
Supported OS Microsoft® Windows® 10, Microsoft® Windows® 8.1,
Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7
Supported Browser Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit)
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector (female)
Image Resolution - 2 Megapixel [16 : 9]
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
- 2 Megapixel [4 : 3]
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/
 QVGA/ 160 x 120
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
- 3 Megapixel [4 : 3] * Used by super resolution techniques
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/
 QVGA/ 160 x 120
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
H.264  - Transmission Mode: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Framerate priority/ Best effort/ Advanced VBR
- Frame Rate: 1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 12/ 15/ 20/ 30 fps
- Bit Rate/Client:  64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 1,536/
 2,048/ 3,072/ 4,096/ 6144*/ 8,192*/ 10,240*/ 12,288*/
14,336*/ 16,384*/ 20,480*/ 24,576*/ 30,720*/ 40,960 kbps*
* The available range of the H.264 bit rate varies depending on
 the setting selected for “image capture size”
- Image Quality:

 Low/ Normal/ Fine

 0 SUPER FINE/1 FINE /2 / 3 / 4 / 5 NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9LOW
- Smart Coding mode: On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected)
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps
- Transmission Type: Pull / Push
Total Bit Rate 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps/ Unlimited
Supported Protocol  - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP,ARP
FTP Client  Alarm image transmission, FTP periodic transmission
(When the FTP transmission is failed, backup on an optional
SDXC/SDHC/SD memory card is available.)
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card(Option) Manufactured by Panasonic (except miniSD card and microSD card)
SDXC memory card: 64 GB, 128 GB
SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
SD memory card: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB
Cellular Phone Compatibility JPEG image
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, iPod touch(iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source VMD, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log With SDXC/SDHC/SD memory card: 5,000 logs,
without SDXC/SDHC/SD memory card: 1,000 logs
Schedule VMD 
General
Safety/EMC Standard
 UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

FCC Part15 ClassA, ICES003 ClassA, EN55022 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C {-40 °F to 140 °F}
(Power On range: -30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F})
Ambient Operating Humidity 10 % to 90 % (no condensation)
Impact Protection Compliant with IK10 (IEC 62262)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), IP6K9K, Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Railway Application EN50155-T3, EN50121, ECE-R10, EN45545, EN50498
Dimensions 100 mm {3-15/16 inches} (W), 80 mm {3-5/32 inches} (H),
161 mm {6-11/32 inches} (D)
Mass (approx.)  Approx. 750 g {1.65 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome cover: Polycarbonate resin, Clear (with hard coating)
Others Tamper-resistant dome cover

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế