Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S1131PJ

Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S1131PJ
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
65770
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP 2.0 Megapixel PANASONIC WV-S1131PJ

- PANASONIC WV-S1131PJ là dòng camera IP 2.0 Megapixel hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type MOS image sensor.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01lx, BW: 0.004lx.

- Chống ngược sáng thực WDR 144dB.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG (MJPEG).

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.

- Hỗ trợ kết nối ONVIF G/S/T.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S1131PJ
Camera
Image Sensor  Approx. 1/2.8 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.01 lx, BW: 0.004 lx
 (F1.4, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- Color: 0.0007 lx, BW: 0.0003 lx
 (F1.4, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
White Balance  AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range  144 dB (Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain (AGC) The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255
Video Motion Detection (VMD) On / Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 *Bundled License
Stabilizer On/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone  On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°/ 90°/ 180°/ 270°
Camera Title (OSD)  On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Focus Adjustment Auto back focus/ Manual
Browser GUI 
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off  Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On / Off     Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps)
 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
Smart Coding - Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding*)/ On (Auto VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
- GOP (Group of pictures): On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On(Advanced) is only available with H.265
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/
Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option)  - H.265 / H.264 recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
JPEG recording :
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card :
 Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, Pin jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12 V 460 mA, Approx. 5.6 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 120 mA, Approx. 5.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Ambient Operating Humidity 10 to 90 % (no condensation)
Dimensions 75 mm (W) x 57 mm (H) x 146 mm (D)
{2-15/16 inches (W) x 2-1/4 inches (H) x 5-3/4 inches (D)}
(excluding lens / power cord plug)
Mass (approx.)  350 g { 0.77 ibs.}
Finish Main body: PC/ ABS resin (Sail white)

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng.

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế