Camera IP SAMSUNG WISENET SNB-6004/KAP

    Camera IP SAMSUNG WISENET SNB-6004/KAP
    5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
    Trạng thái:
    Còn hàng
    Số lần xem:
    1296
    • GIÁ TỐT NHẤT
      Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
    • BẢO HÀNH
      Cam kết bảo hành chính hãng
    • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
      Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
    • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
      Giao hàng tại nhà
    SHOWROOM
     Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
     Email: nacadivigroup@gmail.com
     Website: www.nacadivi.vn

    Camera IP SAMSUNG WISENET SNB-6004/KAP

    – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megapixel CMOS

    – Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

    – Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.0017 Lux (30 fps, 2 giây, 50IRE) (màu); 0.01 Lux (F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)

    – Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự

    – Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR), Color, B/W, External, Schedule

    – Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)

    – Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR và phát hiện chuyển động.

    – Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW

    – Đa ngôn ngữ

    – Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)

    – Số người truy cập kết nối đồng thời là: 15 người

    – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/SDHC/SDXC

    – IP: IPv4, IPv6

    – Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

    – Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7/ 8/ Mac OS x 10.7

    – Hỗ trợ trình duyệt Web: Microsoft Internet Explorer (Ver. 7~10), Mozilla Firefox (Ver. 9~19), Google Chrome (Ver. 15~25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7).

    – Nguồn điện ngõ vào: 12VDC, 24VAC

    – Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af lớp 3)

    – Công suất tiêu thụ: Tối đa 12.5W (24VAC)

    – Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8 mm

    – Trọng lượng: 395g

    Đặc tính kỹ thuật

    Camera

    Cảm biến hình ảnh

    1/2.8' PS Exmor 2.38M CMOS

    Tổng số điểm ảnh (H x V)

    1,952(H) x 1,116(V)

    Hệ thống quét

    Progressive

    Độ nhạy sáng

    Color: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.0017 Lux (30fps 2sec, 50IRE). B/W: 0.01Lux (F1.2, 50IRE)

    Tỷ số S/N

    50dB

    Video Ouput

    CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation

    DIP connector type

    Ống kính

    Loại ống kính

    Manual / DC auto iris, P-iris

    Điều khiển tiêu cự

    Simple focus / Manual

    Remote control via network ,Button control (Manual, Simple Focus, Day&Night)

    Loại treo tường

    C/ CS

    Chức năng camera

    Tiêu đề camera quan sát(OSD)

    Off / On (Displayed up to 45 characters)

    Day và Night

    Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule

    Chức năng chống ngược sáng

    Off / BLC

    Wide Dynamic Range

    100dB

    Tăng cường độ tương phản

    SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

    Chức năng giảm nhiễu số

    SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

    Ổn định hình ảnh số

    Off/ On

    Chức năng chống sương mù (Defog)

    Off/ Auto/ Manual

    Chức năng phát hiện chuyển động

    Off / On (4ea 4points polygonal zones)

    Vùng riêng tư

    Off / On (32 Zones with 4 points of polygonal)

    Điều khiển độ lợi tự động

    Off / Low / Middle / High

    Cân bằng ánh sáng trắng

    ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor

    Electronic Shutter Speed

    Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec)

    Flip / Mirror

    Off / On

    Phân tích tín hiệu Video thông minh

    Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection

    Báo động I/ O

    Input 1ea / Output 1ea

    Giao diện điều khiển từ xa

    RS-485

    Giao thức RS-485

    Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin

    Báo động Triggers

    Motion detection, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network Disconnection

    Báo động sự kiện

    File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarmw triggers), External output

    Hình ảnh

    Chuẩn nén Video

    H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG

    Độ phân giải

    1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

    Tốc độ tối đa khung hình

    H.264: Max. 60fps at all resolutions

    MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps

    800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max.30fps

    Điều chỉnh chất lượng Video

    H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control

    Audio

    Định dạng chuẩn nén Audio

    G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

    G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

    Audio I/ O

    Mic (Line)-in selectable via UI, Line-out (Mono, 1Vrms), 3.3V DC (4mA) powered 2K Ohm

    Mạng

    Ethernet

    RJ-45 (10/100BASE-T)

    IP

    IPv4, IPv6

    Giao thức

    TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

    Số người sử dụng kết nối đồng thời

    15 người

    Khe cắm thẻ nhớ

    Micro SD/SDHC/SDXC

    Tương thích chuẩn ONVIF

    Yes

    Ngôn ngữ

    English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finish, Norwegian

    Hỗ trợ hệ điều hành OS

    Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7

    Hỗ trợ xem qua web

    Microsoft Internet Explorer (Ver. 7~10),

    Mozilla Firefox (Ver. 9~19), Google Chrome (Ver. 15~25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS x

    Thông tin chung

    Trọng lượng

    395g (0.87 lb)

    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

    73.1 x 66.6 x 147.8mm (2.88' x 2.62' x 5.82')

    Yêu cầu điện nguồn

    24V AC, 12V DC, PoE (IEEE802.3af class3)

    Công suất tiêu thụ

    Max. 12.5W (24V AC), Max. 10.5W (12V DC), Max. 12.0W (PoE, Class3)

    Nhiệt độ hoạt động

    -10°C~+55°C (+14°F~+131°F) / Less than 90% RH

    -Sản xuất tại Korea.

    Bảo hành: 24 tháng.

    Tin Tức & Video

    Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

    Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

    Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

    Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

    Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

    Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

    7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

    1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

    HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

    Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
    Email nhận khuyến mãi:

     CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

    Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

    Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

    Điện Thoại:0282 2434 969

    Gmail: nacadivigroup@gmail.com

    Website: https://nacadivi.vn/

    Mã số thuế: 0312909753

    Thiết kế website Webso.vn
    Hỗ Trợ Trực Tuyến
    Phòng Dự Án
    Phản ánh dịch vụ
    Tổng Đài
    Phòng kinh doanh
    Phòng kỹ thuật
    Phòng thiết kế