Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6904UDI
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi - GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
Giao hàng tại nhà
Hotline: 0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam)
Email: nacadivigroup@gmail.com
Website: www.nacadivi.vn
Bộ giải mã tín hiệu camera IP HIKVISION DS-6904UDI
- Bộ giải mã tín hiệu camera IP xuất ra màn hình.
- Ngõ vào VGA: WSXGA 1680×1050/60Hz.
- Hỗ trợ 4 cổng HDMI ngõ ra 4K: 3840 × 2160@30Hz.
- Hỗ trợ 1 cổng VGA ngõ ra 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz.
- Hỗ trợ 2 ngõ ra BNC.
- Quản lý màn hình video wall 2*2.
- Khả năng giải mã lên đến 12MP.
12MP@20fps: 4-ch.
8MP@30fps: 8-ch.
5MP@30fps: 12-ch.
3MP@30fps: 20-ch.
1080p@30fps: 32-ch.
- Số khung trên 1 màn hình: 1/4/6/8/9/12/16/25.
- Nguồn điện: 100 ~ 240 VAC.
- Kích thước: 440 × 311 × 44.5 mm.
- Khối lượng: 5.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-6904UDI |
Video/Audio output | |
VGA and DVI-I input | WSXGA: 1680×1050@60Hz WXGA: 1440×900@60Hz WXGA:1280×800@60Hz, 1366×768@60Hz, 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz XVGA: 1280 × 960@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
HDMI output | 4-ch |
4K: 3840 × 2160@30Hz ( for even interface only) 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz UXGA: 1600 × 1200@60Hz (for even interface only) 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
|
VGA output | 1080p: 1920 × 1080@50/60Hz WSXGA: 1680×1050@60Hz SXGA: 1280 × 1024@60Hz 720p: 1280 × 720@50Hz/60Hz XGA: 1024 × 768@60Hz |
BNC output | 2-ch, 1 DB 15 |
Audio/Video decoding | |
Decoding resolution | Up to 12MP |
Decoding channel | 32-ch |
Decoding capability | 12MP@20fps:4-ch 8MP@30fps: 8-ch 5MP@30fps: 12-ch 3MP@30fps: 20-ch 1080p@30fps: 32- ch |
Split screen | 1/4/6/8/9/12/16/25 |
External interface | |
Network interface | 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive management network interface 2; 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface 16; 10M/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface | 1 RS-232 (RJ 45), 1 RS-485 |
Two-way audio in | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Two-way audio out | 1-ch, 3.5 mm connector (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Audio output | 4-ch, 1 DB 15 |
Alarm in | 8-ch |
Alarm out | 8-ch |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power consumption | ≤ 70 W |
Working temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 440 × 311 × 44.5 mm |
Weight | ≤ 5.2 kg |