Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K2/S
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi - GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
Giao hàng tại nhà
Hotline: 0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam)
Email: nacadivigroup@gmail.com
Website: www.nacadivi.vn
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K2/S
- HIKVISION DS-7608NXI-K2/S là dòng đầu ghi hình IP hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ lên đến 80%. Hỗ trợ kết nối tối đa 8 camera IP với độ phân giải 8MP, cho chất lượng hình ảnh sắc nét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+/H.264/H.264+.
- Tương thích với tín nhiệu ngõ ra: 1 HDMI (4K (3840 × 2160)), 1 VGA (1920 x 1080).
- Hỗ trợ 01 x RJ45 10/100/1000 Mbps và 02 x USB.
- Băng thông đầu vào: 80 Mbps.
- Băng thông đầu ra: 256 Mbps.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng 8TB cho mỗi ổ.
- Hỗ trợ 4 ngõ vào và 1 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ thông minh: nhận phân biệt người/ phương tiện; chụp hình khuôn mặt.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7608NXI-K2/S |
Facial Recognition | |
Facial detection and analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face picture library | Up to 16 face picture libraries, with up to 10,000 face pictures in total (each picture ≤ 512 KB, total capacity ≤ 150 MB) |
Face picture comparison | 4-ch face picture comparison alarm |
Performance of facial detection and analytics | 1-ch human face capture (HD network camera, up to 8 MP, H.264/H.265) |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle analysis | Up to 4-ch 2 MP (H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm; Up to 12 rules in total |
Video and Audio | |
IP video input | 8-ch Up to 8 MP resolution |
Incoming bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing bandwidth | 256 Mbps |
HDMI output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K(2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video output mode | HDMI/VGA independent output |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording resolution | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Capability | 2-ch@8 MP(25fps) /4-ch@4MP(30fps) /8-ch@1080p(30fps) |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/MP2L2 |
Network | |
Remote connections | 128 |
Network protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network interface | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 8 TB capacity for each disk |
Alarm in/out | 4/1 |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC |
Consumption (without HDD) | ≤ 30 W |
Working temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Chassis | 1U chassis |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 1.8 kg (4 lb.) |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |