Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Astronergy 550W
Được lắp ráp từ các tấm silicon wafers 182mm với công nghệ tế bào SuperPERC4.0, sản phẩm cung cấp công suất lên tới 550W và hiệu suất mô-đun là 21.3%. Công nghệ Multi-Busbar (MBB) và công nghệ non-destructive giúp cải thiện khả năng chịu tải và đảm bảo độ tin cậy cao cho mô-đun. Tấm pin cũng có thể giảm chi phí BOS và LCOE một cách hiệu quả. Công nghệ Bifacial hấp thụ ánh sáng từ cả 2 phía của tấm pin.
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi - GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
Giao hàng tại nhà
Hotline: 0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam)
Email: nacadivigroup@gmail.com
Website: www.nacadivi.vn
ASTRONERGY – nhà sản xuất pin mặt trời hiệu suất hàng đầu trên toàn thế giới
- Astronergy đặt ra sứ mệnh tạo ra một thế giới bền vững và không có carbon bằng năng lượng mặt trời.
- Tập trung vào R&D, sản xuất và kinh doanh các mô-đun quang điện và tế bào quang điện silic tinh thể hiệu quả cao
- Astronergy đã liên tục tung ra các tấm pin mặt trời hiệu suất cao, chất lượng cao, hiệu suất cao dòng ASTRO và ASTRO N.
- Công nghệ wafer kích thước lớn cho phép các tấm pin năng lượng mặt trời dòng ASTRO và ASTRO N có thể được áp dụng hoàn hảo trong mọi tình huống như nhà máy điện mặt trời, hệ thống PV thương mại & công nghiệp (C&I) và hệ thống PV dân dụng.
- Đi tiên phong trong việc sản xuất hàng loạt các tấm pin năng lượng mặt trời TOPCon N-type và Astronergy luôn dẫn đầu trong công nghệ TOPCon PV loại N.

Thông số kỹ thuật
Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P | Số lượng Cell: 144 (6*24) cells |
Thương hiệu: Astronergy Solar | Cân nặng: 32.1 kg |
Hiệu suất quang năng: 21.3% | Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm |
Electrical Specifications | |
STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5 | |
Rated output (Pmpp / Wp) | 550 |
Rated voltage (Vmpp / V) | 42.27 |
Rated current (Impp /A) | 13.01 |
Open circuit voltage (Voc / V) | 50.30 |
Short circuit current (Isc /A) | 13.84 |
Module efficiency | 21.3% |
NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s | |
Rated output (Pmpp / Wp) | 411.0 |
Rated voltage (Vmpp / V) | 39.39 |
Rated current (Impp /A) | 10.43 |
Open circuit voltage (Voc / V) | 47.53 |
Short circuit current (Isc /A) | 11.23 |
Electrical Specifications (Integrated power) | |
Pmpp gain | Pmpp / Wp |
5% | 578 |
10% | 605 |
15% | 633 |
20% | 660 |
25% | 688 |
Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W) | |
Temperature Ratings (STC) | |
Temperature coefficient (Pmpp) | -0.34%/℃ |
Temperature coefficient (Isc) | +0.04%/℃ |
Temperature coefficient (Voc) | -0.25%/℃ |
Nominal module operating temperature (NMOT) | 41±2℃ |
Operating Parameters | |
No. of diodes | 3 |
Junction box IP rating | IP 68 |
Max. series fuse rating | 30 A |
Max. system voltage (IEC/UL) | 1500VDC |
Mechanical Specifications | |
Outer dimensions (L x W x H) | 2278 x 1134 x 30 mm |
Cell type | P type mono-crystalline |
No. of cells | 144 (6*24) |
Frame technology | Aluminum, silver anodized |
Front / Back glass | 2.0+2.0 mm |
Cable length (Including connector) | Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm; Customized length |
Cable diameter (IEC/UL) | 4 mm² / 12 AWG |
① Maximum mechanical test load | 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back) |
Connector type (IEC/UL) | HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional) |
Module weight | 32.1 kg |
Packing unit | 36 pcs / box |
Weight of packing unit (for 40’HQ container) |
1207 kg |
Modules per 40′ HQ container | 720 pcs (Subject to sales contract) |
① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department. Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load. |
CÔNG TY TNHH SX XNK NACADIVI
Hotline: 0933914999 ( Mr Nam ) - 0962332444 ( Mr Nguyên )
Gmail: solar.nacadivi@gmail.com
Website: www.nacadivi.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@Congtynacadivi
Văn phòng: 2A Nguyễn Chích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh