Camera IP không dây HD AIWA AW-CX600W

Camera IP không dây HD AIWA AW-CX600W
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
1150
Giá bán:
11,960,000 đ
Giá gốc:
13,980,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP không dây HD AIWA AW-CX600W

Camera không dây Wifi.

Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ progressive scan Exmor CMOS sensor

Độ phân giải HD camera ip: 1.3 Megapixels (1280x1024) .

Độ nhạy sáng: 1.0 lux.

Tích hợp đèn LED.

Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, tích hợp Micro bên trong.

Hỗ trợ ghi hình vào thẻ nhớ Micro-SD (Trang bị thêm thẻ nhớ).

Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.

Hỗ trợ Face Detection

Chống ngược sáng: ViewDR LT,VE

Ống kính cố định 1.83 mm

Góc nhìn ngang: 120°

Day/Night: Electrical D/N

Nguồn điện: 5VDC.

Hỗ trợ giám sát qua điện thoại di động, iPhone, iPad…

Specifications

Camera quan sát

Image Sensor

1/4-type progressive scan Exmor CMOS sensor

Number of Effective Pixels

Approx. 1.3 Megapixels

Minimum Illumination (50 IRE)

Color: 1.0 lx (F2.0, VE OFF, AGC MAX, 1/30 s, 30 fps)

Minimum Illumination (30 IRE)

Color: 0.5 lx (F2.0, VE OFF, AGC MAX, 1/30 s, 30 fps)

Dynamic Range

More than 60 dB

Gain

Auto

Shutter Speed

1/1 s to 1/10,000 s

Exposure Control

Exposure compensation, AGC, Shutter speed

White Balance

ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual

Lens

Fixed Lens

Horizontal Viewing Angle

120°

Vertical Viewing Angle

64.0°

Focal Length

f = 1.83 mm

F-Number

F2.0

Minimum Object Distance

500 mm

White-light LED Illuminator

Yes

LED Working Distance

3 m

Camera Features 

Wide-D

View-DR LT-C

Tone Correction

VE (VE)

Noise Reduction

XDNR

Image Stabilizer

Yes

Picture Mode

Yes

Privacy Masking (Number)

20

Privacy Masking (Shape)

Quadrangle formed by any four corner points

Privacy Masking (Color/Effect)

Opaque 14 colors (Black, White, Red, Green, Blue, Cyan, Yellow, Magenta, Gray (6 scales)), Mosaic

Edge Storage

Yes

Voice Alert

Yes

Superimpose Number

3 independent positions for characters (Codec, Date & Time, Event, Text (Max. 64 characters)), 1 independent position for logo marks

Superimpose Language

English

Menu Language

English, Japanese, Chinese (simplified), Chinese (Traditional), French, Spanish, German, Italian, Korean, Portuguese, Russian, Arabic, Hindi, Vietnamese, Thai

Smartphone viewer

Yes

Video 

Resolution

1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 180 (H.264, JPEG)

Compression Format

H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG

Maximum Frame Rate

H.264: 30 fps (1280 x 720)

JPEG: 30 fps (1280 x 720)

Bitrate Compression Mode

CBR/VBR (selectable)

Range of Bit Rate Setting

64 Kbps to 8 Mbps

Solid PTZ

Yes

Bandwidth Control

JEPG

Multi Streaming Capability

Triple Streaming

Number of Clients

5

Intelligent Video/Audio Analytics

Analytics Architecture

DEPA Advanced

Intelligent Motion Detection

Yes

Face Detection

Yes

Tamper Alarm

Yes

Scene Analytics

Passing, Appearance, Left Object Detection, Removed Object Detection

Audio 

Compression Format

G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz)

System Requirements

Operating System

Windows XP (32 bit) Professional Edition

Windows Vista (32 bit) Ultimate, Business Edition

Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition

Windows 8 Pro (32/64 bit)

Processor

Intel Core2 CPU 6420 2.13 GHz or higher

Memory

2 GB or more

Web Browser

Microsoft Internet Explorer Ver. 7.0, Ver. 8.0, Ver. 9.0, Ver 10.0

Firefox Ver. 19.02 (plug-in free viewer only)

Safari Ver. 5.1 (plug-in free viewer only)

Google Chrome Ver. 25.0 (plug-in free viewer only)

Network 

Protocols

IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2c, v3), SSL *SSM (Source Specific Multimedia) is supported.

QoS

DSCP, Wi-Fi Multimedia

Multicast Streaming Support

Yes

ONVIF Conformance

Profile S

Wireless Network

Yes(IEEE802.11b/g/n)

Wi-Fi Certified

Yes

Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Yes

Authenticatoin

Wireless: No, Wired:IEEE802.1X

Interface 

Microphone Input

Built-in microphone

Line Output

Built-in speaker

Network Port

10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)

Card Slots

micro-SD

Confirmed SD Card Type

SDHC (no support SDXC)

General 

Power Requirements

DC 5V

Power Consumption

5.0 W max.

Dimensions (W x H x D

Approx. 61 mm(w)  95 mm(H) x 41 mm(D)

Mass

Approx. 110 g

External Material

PC (Polycarbonate)

External Color

White

Fire Retardant

UL94HB or higher

Safety Regulations

JATE, UL2044, IEC60950-1, GB4943.1, VCCI Class B, FCC Class B, IC Class B, EN55022 (Class B)+EN50130-4, EN55022 (Class B)+EN55024, EN60950-1, AS/NZS CISPR22 (Class B), RCM, EMC-TR(CU-TR), MSIP

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế