Camera Aiwa Pro IP Thân Cao Cấp 5.0 Megapixel AIWA Pro AWP-20DIP5MP-3NF

Camera Aiwa Pro IP Thân Cao Cấp 5.0 Megapixel AIWA Pro AWP-20DIP5MP-3NF
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
212
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera Aiwa Pro IP Thân Cao Cấp 5.0 Megapixel AIWA Pro AWP-20DIP5MP-3NF

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 type Sony image sensor.(Chip Sony chất lượng hơn rất nhiều Chip Cmos)

- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.

- Nghe âm thanh siêu rõ

- Hỗ trợ tính năng nhận diện tiền

- Có màu ban đêm (Không phải giống dùng đèn led chiếu sáng có màu như các camera thông thường)

- Chế độ nhận diện biển số

- Ống kính zoom 4x tự động thay đổi tiêu cự: 2.8~12mm.

- Main stream : 2560*1920/2560*1440/2048*1536
/1920*1080/1280*720

- Sub-stream :1280*720/704*576/640*360/352*288

- Tốc độ khung hình: 60 fps cho độ phần

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.0001 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264+, H.264, MJPEG.

- Chức năng chống ngược sáng WDR 150dB.

- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

- Chức năng phát hiện khuôn mặt

- Nguồn điện: DC12V/ 810 mA/ Approx. 9.8 W.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE : PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/ 210 mA, Approx. 10.1 W (Class 0 device).

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C to +60 °C 

Đặc tính kỹ thuật

Model  AW-B29Q5MP-AF
                                     Camera
Image Sensor 1/2.8 type Sony image sensor
Effective Pixels  Approx. 5.1 megapixels
Minimum Illumination Color: 0.0001 lx, BW: 0.04 lx
 (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC : 11)
BW: 0 lx
 (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0044 lx, BW: 0.003 lx
 (F1.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range Max 150 dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15 fps) 
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light  High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 98 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 6 *Bundled License
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°(Off)/ 90°/ 180°/ 270°, 90° and 270° are valid only in the 16:9 mode
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 4x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 2.8 - 12 mm {1/8 inches - 11/32 inches} 
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE)
Focus range 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 33° (TELE) – 105° (WIDE)
                      Vertical: 19° (TELE) – 56° (WIDE)
[4 : 3 mode] Horizontal: 33° (TELE) – 105° (WIDE)
                    Vertical: 25° (TELE) – 76° (WIDE) 
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle: -240 to +120°
Vertical (TILT) angle: -30 to +85°
Azimuth (YAW) angle : ±100°
Browser GUI 
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265 Ultra/
H.265/ H.264
JPEG (MJPEG)
- 16 : 9 mode
3072 x 1728/ 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 4 : 3 mode
3072 x 2304/ 2560 x 1920/ 1280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA
H.265 Ultra/H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding GOP (Group of pictures) control :
On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
Auto VIQS: On/ Off
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 20 users (Depends on network conditions)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals
Alarm 
Alarm Source  3 terminals input, VMD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
For microphone input Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
For line input Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Output level: –20 dBV
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1)
ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) , ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12 V 720 mA/ Approx. 8.7 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 190 mA/ Approx. 9.1 W (Class 0 device
Ambient Operating Temperature -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Ambient Operating Humidity 10 to 90 % (no condensation)
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Dimensions
*When using base bracket
Size: 300(W) x 90(H) x 95(D)mm
Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches}
Mass
*When using base bracket
Approx. 950g 
Finish Main body: Polycarbonate resin Sail white
Dome cover: Polycarbonate resin Clear 

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Tin Tức & Video

Báo Giá Lắp Đặt Điện Năng Lượng Mặt Trời Gia Đình Trọn Gói Toàn Quốc

Điện năng lượng mặt trời gia đình không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là một lựa chọn bền vững cho tương lai. Với những lợi ích to lớn mà nó mang lại, từ bảo vệ môi trường đến giảm chi phí điện năng, ngày càng nhiều hộ gia đình ở Việt Nam đã quyết định đầu tư vào điện mặt trời gia đình.

Báo Giá Lắp Đặt Điện Mặt Trời Áp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Nacadivi

Điện mặt trời áp mái đang trở thành một giải pháp năng lượng bền vững và thông minh cho nhiều...

Tại Sao Lắp Điện Mặt Trời Đầu Tư 1 Được 10

Lợi Ích Của Năng Lượng Mặt Trời Năng lượng mặt trời mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho con...

7 Lý Do Không Nên Lắp Điện Mặt Trời

1. Không lắp đặt điện mặt trời nếu mái nhà của bạn không đủ lớn,  2. Đừng lắp đặt điện...

HS Năng Lực Camera Điện Nhẹ

Các Dự án Cty Nacadivi Phân Phối Lắp Đặt Camera, Mạng, Swich, Khoá Cửa...Lớn Nhỏ. Click để xem ngay
Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế