Camera Aiwa Pro IP Dome Cao Cấp 3.0 Megapixel AIWA Pro AWP-D9F3MP

Camera Aiwa Pro IP Dome Cao Cấp 3.0 Megapixel AIWA Pro AWP-D9F3MP
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Mã sản phẩm:
AIWA Pro AWP-D9F4MP
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
953
Giá bán:
5,880,000 đ
Giá gốc:
6,245,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera Aiwa Pro IP Dome Cao Cấp 3.0 Megapixel AIWA Pro AWP-D9F3MP

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 type Sony image sensor.(Chip Sony chất lượng hơn rất nhiều Chip Cmos)

- Độ phân giải camera ip: 3.0 Megapixel.

- Nghe âm thanh siêu rõ

- Có màu ban đêm (Không phải giống dùng đèn led chiếu sáng có màu như các camera thông thường)

- Chế độ nhận diện biển số

- Ống kính 3.6mm/2.8mm.

- Main stream : 2048*1536/1920*1080/1280*720

- Sub-stream :704*576/640*360/352*288

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.0001 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264+, H.264, MJPEG.

- Chức năng chống ngược sáng WDR 150dB.

- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

- Chức năng phát hiện khuôn mặt

- Nguồn điện: DC12V/ 810 mA/ Approx. 9.8 W.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE : PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/ 210 mA, Approx. 10.1 W (Class 0 device).

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C to +60 °C 

Đặc tính kỹ thuật

Model  AWP-D9F3MP
                                     Camera
Image Sensor 1/2.8 type Sony image sensor
Effective Pixels  Approx. 3.2 megapixels
Minimum Illumination Color: 0.0001 lx, BW: 0.04 lx
 (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC : 11)
BW: 0 lx
 (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0044 lx, BW: 0.003 lx
 (F1.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range Max 150 dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15 fps) 
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light  High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 98 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 6 *Bundled License
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°(Off)/ 90°/ 180°/ 270°, 90° and 270° are valid only in the 16:9 mode
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Digital (electronic) zoom
Focal length 3.6mm
Maximum Aperture Ratio
Focus range
Angular Field of View  
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle: -240 to +120°
Vertical (TILT) angle: -30 to +85°
Azimuth (YAW) angle : ±100°
Browser GUI 
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265 Ultra/
H.265/ H.264
JPEG (MJPEG)
- 16 : 9 mode
3072 x 1728/ 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 4 : 3 mode
2560 x 1920/ 1280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA
H.265 Ultra/H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding GOP (Group of pictures) control :
On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
Auto VIQS: On/ Off
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 20 users (Depends on network conditions)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals
Alarm 
Alarm Source  3 terminals input, VMD alarm, Command alarm
Alarm Actions E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
For microphone input Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
For line input Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Output level: –20 dBV
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1)
ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) , ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12 V 720 mA/ Approx. 8.7 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 190 mA/ Approx. 9.1 W (Class 0 device
Ambient Operating Temperature -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Ambient Operating Humidity 10 to 90 % (no condensation)
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Dimensions
*When using base bracket
Size: 128(W) x 98.5(H) 
Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches}
Mass
*When using base bracket
Approx. 850g 
Finish Main body: Polycarbonate resin Sail white
Dome cover: Polycarbonate resin Clear 

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế