Camera IP Dome hồng ngoại AIWA AW-EM632RC
- GIÁ TỐT NHẤT
Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng - BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành chính hãng - CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi - GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
Giao hàng tại nhà
Hotline: 0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam)
Email: nacadivigroup@gmail.com
Website: www.nacadivi.vn
Camera IP Dome hồng ngoại AIWA AW-EM632RC
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type progressive scan Sony.
- Độ phân giải: Full HD 2 Megapixels (1920x1080).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.06lux, đen/trắng 0lux.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét.
- Số Led hồng ngoại: 11 Led.
- Ống kính tích hợp: f=3.0 ~ 9.0mm.
- Zoom quang: 3x.
- Góc nhìn ngang: 105.2° to 35.4°.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Nguồn cấp: PoE.
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
SNC-EM632RC |
|
Image Sensor |
1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS |
|
Number of Effective Pixels |
Approx. 2.14 Megapixels |
|
Min Illumination |
0.05 lux (color), 0.06 lux (B/W) |
|
Shutter Speed |
1/1 s to 1/10,000 s |
|
White Balance |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
|
Lens |
Built-in varifocal lens |
|
Zoom Ratio |
Optical zoom 3x, Digital zoom 4x |
|
Horizontal Viewing Angle |
105.3° ~ 35.6° |
|
Vertical Viewing Angle |
56.9° ~ 20.1° |
|
Viewing Tilt Angle |
127.6° |
|
Focal Length |
f = 3 ~ 9 mm |
|
F-Number |
F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
|
Day/Night |
True D/N |
|
Wide-D |
View-DR |
|
Tone Correction |
Visibility Enhancer |
|
Noise Reduction |
XDNR |
|
Privacy Masking (number) |
20 |
|
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
|
Compression Format |
H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
|
Solid PTZ |
Yes |
|
Analytics Architecture |
DEPA Advanced |
|
Intelligent Video |
Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
|
Protocols |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
|
Network Port |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
|
Power Requirements |
IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
|
Power Consumption |
17.0 W max. |
|
Dimensions |
φ166 x 128 mm |

Giao hàng toàn quốc
Chính sách đổi hàng
Tư vấn và hỗ trợ 24/7
