Camera Aiwa Pro IP Thân Cao Cấp 3.0 Megapixel AIWA Pro AWP-B29QIP3MP

Camera Aiwa Pro IP Thân Cao Cấp 3.0 Megapixel AIWA Pro AWP-B29QIP3MP
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Mã sản phẩm:
AIWA Pro AWP-B29QIP3MP
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
749
Giá bán:
4,580,000 đ
Giá gốc:
5,785,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera Aiwa Pro IP Thân Cao Cấp 3.0 Megapixel AIWA Pro AWP-B29QIP3MP

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 type Sony image sensor.(Chip Sony chất lượng hơn rất nhiều Chip Cmos)

- Độ phân giải camera ip: 3.0 Megapixel.

- Nghe âm thanh siêu rõ

- Có màu ban đêm (Không phải giống dùng đèn led chiếu sáng có màu như các camera thông thường)

- Chế độ nhận diện biển số

- Ống kính 3.6 mm.

- Main stream : 2048*1536/1920*1080/1280*720

- Sub-stream :704*576/640*360/352*288

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.0001 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264+, H.264, MJPEG.

- Chức năng chống ngược sáng WDR 150dB.

- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

- Chức năng phát hiện khuôn mặt

- Nguồn điện: DC12V/ 810 mA/ Approx. 9.8 W.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE : PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/ 210 mA, Approx. 10.1 W (Class 0 device).

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C to +60 °C 

Đặc tính kỹ thuật

Model  AW-B29Q5MP-AF
                                     Camera
Image Sensor 1/2.8 type Sony image sensor
Effective Pixels  Approx. 3.2 megapixels
Minimum Illumination Color: 0.0001 lx, BW: 0.04 lx
 (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC : 11)
BW: 0 lx
 (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0044 lx, BW: 0.003 lx
 (F1.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range Max 150 dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15 fps) 
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light  High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 98 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 6 *Bundled License
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°(Off)/ 90°/ 180°/ 270°, 90° and 270° are valid only in the 16:9 mode
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 4x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 2.8 - 12 mm {1/8 inches - 11/32 inches} 
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE)
Focus range 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 33° (TELE) – 105° (WIDE)
                      Vertical: 19° (TELE) – 56° (WIDE)
[4 : 3 mode] Horizontal: 33° (TELE) – 105° (WIDE)
                    Vertical: 25° (TELE) – 76° (WIDE) 
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle: -240 to +120°
Vertical (TILT) angle: -30 to +85°
Azimuth (YAW) angle : ±100°
Browser GUI 
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265 Ultra/
H.265/ H.264
JPEG (MJPEG)
- 16 : 9 mode
3072 x 1728/ 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 4 : 3 mode
3072 x 2304/ 2560 x 1920/ 1280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA
H.265 Ultra/H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding GOP (Group of pictures) control :
On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265.
Auto VIQS: On/ Off
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 20 users (Depends on network conditions)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals
Alarm 
Alarm Source  3 terminals input, VMD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
For microphone input Recommended applicable microphone: Plug-in power type
(Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz))
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
For line input Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Output level: –20 dBV
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1)
ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) , ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12 V 720 mA/ Approx. 8.7 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 190 mA/ Approx. 9.1 W (Class 0 device
Ambient Operating Temperature -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Ambient Operating Humidity 10 to 90 % (no condensation)
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Dimensions
*When using base bracket
Size: 300(W) x 90(H) x 95(D)mm
Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches}
Mass
*When using base bracket
Approx. 750g 
Finish Main body: Polycarbonate resin Sail white
Dome cover: Polycarbonate resin Clear 

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Tổng Đài
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế