Camera IP 1.3 Megapixel PANASONIC WV-SW115

Camera IP 1.3 Megapixel PANASONIC WV-SW115
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Xem thêm thuộc tính sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
74874
- +
Thêm vào giỏ hàng
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà
SHOWROOM
 Hotline:   0909 019 234 (Mr Nguyên)- 0933 914 999 (Mr Nam) 
 Email: nacadivigroup@gmail.com
 Website: www.nacadivi.vn

Camera IP 1.3 Megapixel PANASONIC WV-SW115

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 type MOS Sensor.

- Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.

- Ống kính: 1.95 mm .

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.8 lx, BW: 0.6 lx.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/JPEG.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 50°C.

- Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE 48 V: 56 mA (Class 1 device).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SW115
Camera 
Image Sensor  1/3 type MOS Sensor
Effective Pixels Approx. 1.3 megapixel
Scanning Mode  Progressive
Scanning Area  4.8 mm (H) x 3.6 mm (V) (3/16' (H) × 5/32' (V))
Minimum Illumination Color: 0.8 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High))
0.05 lx (F2.2, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain: On (High))
White Balance AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
Light Control Mode  Indoor scene (50 Hz/ 60 Hz)/ ELC
Shutter Speed - With Super Dynamic ON: ELC (1/30 s)
- With Super Dynamic OFF: ELC (1/30 s), ELC (3/100 s), ELC (3/120 s), ELC (2/100 s), ELC (2/120 s), ELC (1/100 s), ELC (1/120 s), ELC (1/250 s), ELC (1/500 s), ELC (1/1,000 s), ELC (1/2,000 s), ELC (1/4,000 s), ELC (1/10,000 s)
Super Dynamic  ON/OFF
Face Super Dynamic  ON/ OFF (Only at Super Dynamic: ON)
Adaptive Black Stretch ON/ OFF
AGC ON (HIGH)/ ON (MID)/ ON (LOW)/ OFF
Electronic Sensitivity UP OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s
Day & Night (electrical) OFF/ AUTO
Dynamic Range 52dB typ. (Super Dynamic: ON, Light Control: ELC)
Digital Noise Reduction HIGH/ LOW
Video Motion Detection ON/ OFF, 4 areas available
Privacy Zone  ON/ OFF (up to 2 zones available)
VIQS ON/ OFF
Camera Title (OSD) Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/Off
Focus Adjustment  MANUAL
Lens
Focal Length  1.95 mm
Zoom Ratio  1x/ Extra zoom: 2x (at VGA resolution)
Angular Field of View Horizontal: 104°, Vertical: 85°
Maximum Aperture Ratio  1 : 2.2
Focusing Range 0.5 m ~ ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Wall Installation Horizontal: ±30 ° Vertical: ±30 °
Browser GUI 
Camera Control  Brightness
Display Mode Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available
Digital Zoom 1x, 2x, 4x controlled by browser GUI
Camera Title  Up to 20 alphanumeric characters
Clock Display Time: 12H/24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual)
One Shot Capture  A still picture will be displayed on a newly opened window
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDHC/SD memory card
can be downloaded.
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Chinese, Russian, Japanese
System Log  Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDHC/SD memory when the
recording format is set to JPEG.) error logs
Supported OS Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®
Supported Browser Windows® Internet Explorer® 11.0 (32 bit),
 Windows® Internet Explorer® 10.0 (32 bit),
 Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit),
 Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit),
 Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit)
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ-45 connector (female)
Image Resolution - Aspect ratio [4 : 3]:
   + H.264: 1,280 x 960/ VGA (640 x 480)/ QVGA (320 x 240), up to 30 fps
   + JPEG: 1,280 x 960/ 640 x 480/ 320 x 240, up to 30 fps
- Aspect ratio [16 : 9]:
   + H.264: 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
   + JPEG: 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
H.264 - Transmission Mode: Constant bitrate/ Framerate priority/ Best effort/Advanced VBR
- Frame Rate: 1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 15/ 20/ 30 fps
                      1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 12/ 15/ 20/ 30 fps
- Bit Rate/Client: 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 1,536/ 2,048/ 3,072
4,096/ 8,192* kbps * H.264 mode only
- Image Quality: LOW/ NORMAL/ FINE
- Transmission Type: UNICAST/ MULTICAST
JPEG  - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps ~ 30 fps
- Transmission Type: PULL/ PUSH
Total Bit Rate 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps/ Unlimited
Supported Protocol  - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
 IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
FTP Client  Alarm image transmission, FTP periodic transmission
(When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDHC/SD memory card is available.)
No. of Simultaneous Users  Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDHC/SD Memory Card (Option) Manufactured by Panasonic
SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
 SD memory card: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB
 except miniSD card and microSD card
Cellular Phone Compatibility JPEG image
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later), AndroidTM mobile terminals
Alarm
Alarm Source VMD, Command alarm
Alarm Actions  SDHC/SD memory recording, E-mail notication, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log  With SDHC/SD memory card: 5,000 logs, without SDHC/SD memory card: 1,000 logs
Schedule VMD
General 
Safety/EMC Standard
UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1),
CE, IEC60950-1

FCC Part15 Class A, ICES-003 Class A, EN55022 Class B, EN55024
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE 48 V: 56 mA (Class 1 device)
Ambient Operating Temperature  –30 °C ~ +50 °C (–22 °F ~ 122 °F)
Ambient Operating Humidity 20 % ~ 90 % (no condensation)
Impact Protection Compliant with 20 J IEC60068-2-75
Water and Dust Resistance Camera: IP66 (IEC60529)
Railway Application EN50155, EN50121
Dimensions 121 (W) mm x 87 (H) mm x 49 (L) mm
 {4-49/64 inches (W) x 3-7/16 inches (H) x 1-15/16 inches (L)}
Mass (approx.) 400 g {0.88 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, light gray,
Dome section: Clear polycarbonate resin

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Email nhận khuyến mãi:

 CÔNG TY CỔ PHẦN SX XNK NACADIVI

Hotline: 0909 019 234(Mr Nguyên) - 0906 397 234 (Ms Hảo)

Dự án : 0933 914 999(Mr Sơn)- 0962 332 444 (Mr Lâm) 

Điện Thoại:0282 2434 969

Gmail: nacadivigroup@gmail.com

Website: https://nacadivi.vn/

Mã số thuế: 0312909753

HỆ THỐNG CHI NHÁNH NACADIVI VÀ CÁC ĐỐI TÁC LIÊN KẾT

TP Hồ Chí Minh : 2a Nguyễn Chích Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Long An  CS1 : 173 Khu 2, ấp Chợ, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam

Long An CS2:  Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An

Bình Dương : 45 Hoàng Hoa Thám, P. Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Đồng Nai : 163 Trần Phú, P. Xuân An, TX. Long Khánh, Đồng Nai

Bình Phước : 224A Quốc Lộ 14, TP.Đồng Xoài, Bình Phước, Việt Nam

Đắk Lắk: 58 Tổ 5,Phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak

Đắk Nông : 48 Nguyễn Du , Huyện Cư Jút , Tỉnh Đắk Nông

Hà Tĩnh: 136A - Đường Hải Thượng Lãn Ông - TP Hà Tĩnh

Nghệ An : 03 Mai Hắc Đế, P. Lê Lợi, TP. Vinh, Nghệ An

Quảng Bình : 61 Tôn Đức Thắng, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

Quảng Trị: 99 Hùng Vương, Đông Hà, Quảng Trị

Huế: 55 Nguyễn Tất Thành – TT Huế

Bình Định :  237 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định

Đà Nẵng: 353/30 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Quảng Nam: 931 Trần Hưng Đạo, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

Quảng Ngãi: 53 Trương Định – P Trần Phú – TP. Quảng Ngãi

Phú Yên: 365 – 367 – 369 Nguyễn Văn Linh , Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

Khánh Hoà: 42 Lê Thành Phương, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Bà Rịa Vũng Tàu :  50 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bình Thuận : 151 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, Việt Nam

Ninh Thuận : 9/26/4 Hoàng Hoa Thám, TP. Phan Rang, Ninh Thuận, Việt Nam

Gia Lai : 258C Phù Đổng, P. Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Kon Tum :  249/4 Trần Hưng Đạo, Tổ 12, P. Thống Nhất, TP. Kon Tum, Kon Tum

Lâm Đồng : Lô 74B, Nguyễn Công Trứ, P. 2, Thành phố Đà Lạt, T. Lâm Đồng

Tây Ninh : Số 20C Hẻm 489, Đường Bời Lời, Kp. Ninh Thọ, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh., Tây Ninh.

An Giang : 30/3 Võ Hoành, P.Mỹ Phước ,Tp.Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Bạc Liêu : 137B Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu.

Bến Tre : 125D QL60, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Cà Mau : 364/1 QL1A, Khóm 1, Tp. Cà Mau, Cà Mau .

Cần Thơ : 54q1/13, Đ. Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ.

Đồng Tháp : 447C phú an, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 

Hậu Giang : Ấp Thạnh Lợi A1, Xã Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang.

Kiên Giang : 159/15 Chi Lăng, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang, Việt Nam

Sóc Trăng : 344 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Sóc Trăng. 

Tiền Giang : 79/1C QL50, ấp Điền Lợi, Chợ Gạo, Tiền Giang. 

Trà Vinh : 546 ĐH2, An Trường, Càng Long, Trà Vinh

Vĩnh Long : 73/10 Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long, Việt Nam

Copyright © 2022. All Right Reserved

Thiết kế website Webso.vn
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Phòng Dự Án
Phản ánh dịch vụ
Tổng Đài
Phòng kinh doanh
Phòng kỹ thuật
Phòng thiết kế